Silymarin

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 07 tháng 8 2025
Chia sẻ

Mô tả 

Tên khácSilymarin 40%, Silymarin 80%

Xem thêm các sản phẩm chứa hoạt chất Silymarin TẠI ĐÂY.

Liều lượng

Liều lượng khuyến cáo

Liều lượng Silymarin có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, mức độ nghiêm trọng của bệnh lý gan, và đặc biệt là nồng độ hoạt chất (thường là Silybin) trong sản phẩm mà bạn sử dụng.

  • Liều thông thường cho mục đích hỗ trợ và bảo vệ gan: Khoảng 150-420 mg Silymarin mỗi ngày (tính theo hoạt chất chuẩn hóa), thường được chia thành 2-3 lần uống.
  • Trong các trường hợp bệnh gan nặng hơn (ví dụ: viêm gan mạn tính, xơ gan): Liều có thể cao hơn, nhưng phải theo chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa.

Cách dùng thuốc Silymarin

  • Uống nguyên viên: Bạn nên uống toàn bộ viên thuốc với một lượng nước đầy đủ. Không nhai, nghiền nát hoặc bẻ viên, đặc biệt nếu đó là viên bao phim, để đảm bảo thuốc được giải phóng đúng vị trí và hấp thu hiệu quả.
  • Uống sau bữa ăn: Tốt nhất nên uống Silymarin sau bữa ăn. Việc này có thể giúp tăng cường hấp thu hoạt chất và đồng thời giảm thiểu các kích ứng nhẹ có thể xảy ra ở đường tiêu hóa.

Chỉnh định 

Hỗ trợ điều trị các bệnh viêm gan mạn tính

  • Viêm gan virus mạn tính (B, C): Silymarin giúp giảm tổn thương tế bào gan, cải thiện các chỉ số men gan (ALT, AST), đồng thời hỗ trợ quá trình điều trị chính theo phác đồ của bác sĩ.
  • Viêm gan do rượu: Với khả năng chống viêm và chống oxy hóa, Silymarin bảo vệ tế bào gan khỏi tác hại trực tiếp của cồn, giảm mức độ viêm gan.
  • Viêm gan do thuốc (tác dụng phụ của thuốc): Gan có thể bị tổn thương bởi một số loại thuốc hoặc hóa chất. Silymarin hỗ trợ gan phục hồi chức năng và tái tạo sau khi bị ảnh hưởng.
  • Viêm gan nhiễm mỡ (không do rượu): Đây là một tình trạng phổ biến. Silymarin có thể giúp cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ, giảm viêm và tổn thương tế bào gan.

Bảo vệ gan khỏi tác nhân gây hại

Silymarin là một chất giải độc gan mạnh mẽ, giúp lá gan của bạn chống lại:

  • Các hóa chất độc hại từ môi trường, thực phẩm.
  • Kim loại nặng tích tụ trong cơ thể.
  • Đặc biệt, Silymarin đã được chứng minh hiệu quả trong việc chống lại độc tố từ nấm độc (Amanita phalloides), một loại nấm cực độc gây suy gan cấp tính.
  • Nó hỗ trợ chức năng gan cho những người thường xuyên phải tiếp xúc với các chất độc hại trong công việc hoặc môi trường sống.

Hỗ trợ phục hồi chức năng gan

  • Đối với những người có chức năng gan suy giảm do lối sống không lành mạnh, chế độ ăn uống thiếu khoa học, Silymarin có thể giúp cải thiện.
  • Nó kích thích quá trình tái tạo tế bào gan mới, giúp các vùng gan bị tổn thương nhanh chóng phục hồi.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn: Dị ứng với Silymarin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, hay có tiền sử dị ứng với các chiết xuất từ cây kế sữa (Silybum marianum).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Hiện tại, thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ về việc sử dụng Silymarin cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Do đó, cần thận trọng và chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng và sự giám sát của bác sĩ, sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Hoặc theo khuyến cáo cụ thể của nhà sản xuất hoặc bác sĩ.
  • Bệnh nhân có tiền sử khối u nhạy cảm với hormone: Do Silymarin có cấu trúc phân tử tương tự như estrogen và có thể có tác dụng estrogen yếu, cần thận trọng khi sử dụng cho các bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh ung thư nhạy cảm với hormone như ung thư vú, ung thư tử cung, hoặc ung thư buồng trứng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng.

Thuốc Silygamma 150mg Silymarin

Thuốc Silygamma 150mg Silymarin

Tác dụng phụ

Thường gặp (nhẹ và hiếm)

  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Bạn có thể cảm thấy buồn nôn, tiêu chảy nhẹ, khó tiêu, hoặc đầy hơi. Những triệu chứng này thường thoáng qua và không nghiêm trọng.
  • Nhức đầu.

Ít gặp/Hiếm gặp (nghiêm trọng hơn)

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, nổi mề đay. Đây là các phản ứng rất hiếm gặp.
  • Trong một số ít trường hợp, có thể gây cảm giác chướng bụng.

Xử trí khi gặp tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại, đặc biệt là các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng, hãy thông báo ngay lập tức cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Họ sẽ tư vấn và đưa ra hướng xử lý phù hợp, có thể là điều chỉnh liều hoặc thay đổi phương pháp điều trị.

Lưu ý

Lưu ý chung

  • Silymarin là chất hỗ trợ, không phải thuốc chữa bệnh: Điều cực kỳ quan trọng là bạn phải hiểu rằng Silymarin là một chất hỗ trợ bảo vệ gan và giải độc gan. Nó không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị y tế chính thống cho các bệnh gan nghiêm trọng như viêm gan virus cấp tính, xơ gan mất bù, hoặc suy gan cấp.
  • Không tự ý thay đổi phác đồ điều trị: Nếu bạn đang được điều trị các bệnh về gan bằng các thuốc khác, tuyệt đối không tự ý sử dụng hoặc ngừng các thuốc đó khi bắt đầu dùng Silymarin. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Theo dõi chức năng gan định kỳ: Khi điều trị các bệnh về gan, việc theo dõi chức năng gan định kỳ bằng xét nghiệm men gan (ALT, AST) và các chỉ số khác là cần thiết để đánh giá hiệu quả của Silymarin và toàn bộ phác đồ điều trị.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Silymarin, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào đang mắc phải hoặc đang dùng các loại thuốc khác.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú

 Do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ trên người, việc sử dụng Silymarin cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần được cân nhắc rất kỹ lưỡng và chỉ được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.

Người bị tiểu đường

Silymarin có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết, do đó, nếu bạn bị tiểu đường và đang dùng thuốc, cần theo dõi đường huyết chặt chẽ hơn khi sử dụng Silymarin.

Người có tiền sử dị ứng với các cây họ Cúc 

Những người đã từng bị dị ứng với các cây thuộc họ này (ví dụ: cúc la mã, hoa cúc, ngải cứu, bồ công anh) có thể có nguy cơ bị dị ứng chéo với Silymarin. Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng của bạn.

Tương tác thuốc

Tương tác với hệ enzyme Cytochrome P450 (CYP)

Hệ enzyme Cytochrome P450 (CYP) trong gan chịu trách nhiệm chuyển hóa rất nhiều loại thuốc. Silymarin có thể ảnh hưởng đến hoạt động của một số enzyme CYP, đặc biệt là CYP3A4, CYP2C9 và CYP2D6. Điều này có nghĩa là:

  • Nồng độ của các thuốc được chuyển hóa bởi các enzyme này có thể bị thay đổi. Ví dụ:
    • Warfarin (thuốc chống đông máu): Silymarin có thể tăng cường tác dụng của warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chỉ số INR chặt chẽ.
    • Một số thuốc hạ lipid máu (ví dụ: statin): Có thể ảnh hưởng đến nồng độ của chúng.
    • Thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng retrovirus, thuốc điều trị tiểu đường (như metformin): Nồng độ của các thuốc này cũng có thể bị ảnh hưởng.
  • Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào được chuyển hóa bởi các enzyme CYP, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng phù hợp, tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Tương tác với thuốc chuyển hóa tại gan

Ngoài các thuốc đã kể trên, Silymarin cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ của các thuốc khác được chuyển hóa chính tại gan, ví dụ như sirolimus (một loại thuốc ức chế miễn dịch).

Tương tác với thuốc tránh thai đường uống

Một số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm (in vitro) đã gợi ý khả năng Silymarin có thể tương tác và làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống. Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng về điều này chưa rõ ràng và cần nghiên cứu thêm. Dù vậy, để an toàn, nếu bạn đang dùng thuốc tránh thai đường uống, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Silymarin.

Luôn luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, và các loại thảo dược, để đảm bảo an toàn tối đa.

Thuốc Liverton 140mg Silymarin

Thuốc Liverton 140mg Silymarin

Dược động học

Thay đổi thành phần acid mật

UDCA là một acid mật ưa nước (hydrophilic), điều này rất quan trọng. Khi bạn dùng UDCA, nó sẽ tăng cường sự hiện diện của mình trong tổng lượng acid mật của cơ thể, dần thay thế các acid mật kỵ nước (hydrophobic) có sẵn, vốn độc hại hơn khi chúng tích tụ. Việc “thay thế” này giúp giảm độc tính trực tiếp của acid mật lên màng tế bào gan (hepatocytes) và tế bào đường mật (cholangiocytes), từ đó bảo vệ cấu trúc tế bào khỏi tổn thương.

Hòa tan sỏi cholesterol

Đây là một trong những tác dụng UDCA nổi bật nhất. UDCA thực hiện điều này bằng cách:

  • Giảm tổng hợp cholesterol: Nó ức chế hoạt động của enzyme HMG-CoA reductase ở gan, một enzyme chủ chốt trong quá trình tổng hợp cholesterol, từ đó làm giảm lượng cholesterol được tạo ra.
  • Giảm bài tiết cholesterol vào mật: Lượng cholesterol đi vào mật ít hơn sẽ làm mật ít bão hòa cholesterol.
  • Phân tán cholesterol: UDCA giúp phân tán cholesterol trong mật, tạo thành các phức hợp lỏng không bão hòa cholesterol (micelles). Các phức hợp này có khả năng “hút” và hòa tan dần những viên sỏi mật cholesterol đã hình thành, đồng thời ngăn ngừa sự kết tinh của cholesterol để tạo sỏi mới.

Bảo vệ tế bào gan (Hepatoprotective effect)

UDCA không chỉ làm tan sỏi mà còn là một “vệ sĩ” cho tế bào gan:

  • Ổn định màng tế bào: Nó giúp ổn định màng tế bào gan và tế bào đường mật, chống lại tổn thương do các acid mật độc hại và các yếu tố gây stress oxy hóa.
  • Giảm quá trình chết tế bào: UDCA làm giảm quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) của tế bào gan, kéo dài tuổi thọ và duy trì chức năng của chúng.
  • Kích thích tiết mật: UDCA còn kích thích gan tiết mật và tăng dòng chảy của mật, giúp “rửa trôi” các chất độc hại tích tụ trong hệ thống đường mật, giảm tình trạng ứ mật.

Tác dụng điều hòa miễn dịch

Trong các bệnh gan mật có yếu tố tự miễn như PBC, UDCA còn thể hiện khả năng điều hòa phản ứng miễn dịch. Nó làm giảm biểu hiện của các kháng nguyên phức hợp hòa hợp mô chính (MHC class I và II) trên bề mặt tế bào gan và tế bào đường mật. Điều này có nghĩa là nó làm giảm “tín hiệu” để hệ miễn dịch tấn công chính các tế bào của cơ thể, từ đó giảm mức độ viêm và tổn thương gan trong các bệnh tự miễn.

Động lực học

Hấp thu

Silymarin có một nhược điểm là khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa tương đối kém. Sinh khả dụng (tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu và phát huy tác dụng) của các dạng Silymarin thông thường thường dưới 30%. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương (máu) đạt được sau vài giờ.

Phân bố

Sau khi được hấp thu, Silymarin phân bố chủ yếu vào gan và mật – đây là những cơ quan đích mà nó tác động. Thời gian bán thải của Silymarin tương đối ngắn, khoảng 1-2 giờ.

Chuyển hóa

Silymarin chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua quá trình liên hợp với glucuronic acid và sulfat. Điều này giúp tăng khả năng hòa tan của nó, chuẩn bị cho việc đào thải ra khỏi cơ thể.

Thải trừ

Phần lớn Silymarin và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua mật dưới dạng liên hợp. Một phần nhỏ cũng được thải trừ qua nước tiểu.

Quá liều và quên liều Silymarin

Quá liều

  • Triệu chứng: Các triệu chứng quá liều thường nhẹ, chủ yếu là rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng nhẹ hoặc tiêu chảy.
  • Xử trí: Nếu bạn vô tình uống quá liều hoặc nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ để được tư vấn. Việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Bạn chỉ cần ngừng sử dụng thuốc và các triệu chứng sẽ tự hết.

Quên liều

  • Nếu bạn quên một liều thuốc Silymarin, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm bạn nhớ ra đã quá gần với thời gian uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên.
  • Tiếp tục uống liều kế tiếp theo đúng lịch trình đã định của bạn.
  • Tuyệt đối không tăng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này không làm tăng hiệu quả mà có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 43

Thuocviemgan.com - Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu các bệnh lý về gan

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuocviemgan.com

Metamed 2025