Viêm gan B: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị
Viêm gan B (HBV) được xem là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất hiện nay. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023), ước tính có hơn 296 triệu người trên thế giới đang sống chung với viêm gan B mạn tính, và mỗi năm có khoảng 820.000 ca tử vong liên quan đến biến chứng của bệnh như xơ gan hoặc ung thư gan. Điều đáng lo ngại là đa số bệnh nhân giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ rệt, dẫn đến việc phát hiện muộn và điều trị chậm trễ. Chính vì vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị viêm gan B là vô cùng cần thiết để mỗi người có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của mình và người thân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết mọi khía cạnh của viêm gan B, từ cách nhận biết, phòng ngừa, đến điều trị, dựa trên các số liệu khoa học và khuyến nghị từ chuyên gia.
Bệnh viêm gan B là gì?
Viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan B (HBV) gây ra, chủ yếu tấn công gan. Virus này có thể tồn tại trong máu và các dịch cơ thể, dễ dàng lây truyền từ người sang người.
Gan là cơ quan quan trọng thực hiện hơn 500 chức năng khác nhau, bao gồm: chuyển hóa chất dinh dưỡng, sản xuất mật, lọc độc tố, và dự trữ năng lượng. Khi bị virus HBV tấn công, tế bào gan dần bị tổn thương, dẫn đến rối loạn chức năng gan và nguy cơ biến chứng nặng.
Viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan B (HBV) gây ra
Xem thêm>>> Bệnh viêm gan A là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa
Phân loại viêm gan siêu vi B
Virus viêm gan B được chia thành hai loại đó là viêm gan B cấp tính và viêm gan B mãn tính
Viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính là giai đoạn nhiễm virus viêm gan B (HBV) ngắn hạn, thường kéo dài tối đa 6 tháng kể từ khi cơ thể tiếp xúc với mầm bệnh. Ở giai đoạn này, phần lớn người mắc viêm gan B không có biểu hiện rõ ràng hoặc chỉ xuất hiện triệu chứng nhẹ như mệt mỏi, chán ăn, vàng da thoáng qua. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể diễn tiến nặng, gây suy gan cấp và buộc người bệnh phải nhập viện để theo dõi và điều trị kịp thời.
Điểm đặc biệt ở viêm gan B cấp tính là nhiều người, nhất là những bệnh nhân trưởng thành có hệ miễn dịch khỏe mạnh, có khả năng tự đào thải virus ra khỏi cơ thể mà không cần điều trị đặc hiệu. Theo thống kê, có đến khoảng 90% người trưởng thành nhiễm HBV có thể tự khỏi hoàn toàn sau vài tháng và không để lại di chứng về gan.
Tuy nhiên, không phải tất cả đều may mắn. Ở một số trường hợp, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch yếu, virus không được loại bỏ hoàn toàn. Khi đó, viêm gan B cấp tính sẽ tiến triển thành viêm gan B mạn tính, làm tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan nếu không được phát hiện và kiểm soát sớm.
Viêm gan B mãn tính
Viêm gan B mãn tính là tình trạng gan bị nhiễm virus viêm gan B (HBV) kéo dài từ 6 tháng trở lên, khi hệ miễn dịch không thể loại bỏ hoàn toàn virus ra khỏi cơ thể. Lúc này, HBV tiếp tục tồn tại âm thầm trong máu và các tế bào gan, gây tổn thương dần dần mà người bệnh thường không nhận thấy. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm gan B mãn tính có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. Theo thời gian, bệnh có thể tiến triển thành tổn thương gan kéo dài, suy gan, xơ gan, thậm chí ung thư gan – một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người mắc bệnh lý gan. Nguy cơ viêm gan B phát triển thành mãn tính phụ thuộc nhiều vào độ tuổi nhiễm bệnh:
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Đây là nhóm có nguy cơ cao nhất. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 80–90% trẻ sơ sinh bị nhiễm viêm gan B trong năm đầu đời và 30–50% trẻ em dưới 6 tuổi sẽ tiến triển thành viêm gan B mãn tính.
Người trưởng thành: Tỷ lệ này thấp hơn đáng kể, chỉ dưới 5% số ca nhiễm viêm gan B ở người lớn phát triển thành mãn tính.
Sở dĩ có sự khác biệt này là do hệ miễn dịch của trẻ nhỏ chưa phát triển hoàn chỉnh, khó kiểm soát và loại bỏ virus HBV hiệu quả như người trưởng thành.
Độ phổ biến của viêm gan B
Viêm gan B là một trong những bệnh lý về gan do virus gây ra, có mức độ lây nhiễm cao và phổ biến nhất trên toàn cầu. Theo thống kê từ Hepatitis B Foundation, hiện nay có khoảng 2 tỷ người trên thế giới đã từng hoặc đang bị nhiễm virus viêm gan B – tức là cứ 3 người thì có 1 người nhiễm bệnh. Trong số đó, gần 300 triệu người đang mang viêm gan B mạn tính và mỗi năm có thêm khoảng 30 triệu ca nhiễm mới được ghi nhận. Đây là con số đáng báo động, phản ánh mức độ nghiêm trọng cũng như gánh nặng y tế mà căn bệnh này gây ra.
Tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt là các quốc gia Đông Nam Á, tỷ lệ nhiễm viêm gan B luôn ở mức cao. Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ lây nhiễm cao hàng đầu thế giới. Theo số liệu từ Cục Y tế Dự phòng – Bộ Y tế, hiện có khoảng 10 triệu người Việt Nam đang mắc viêm gan B, trong đó phần lớn ở dạng mạn tính. Điều đáng lo ngại là chỉ khoảng 10% bệnh nhân viêm gan B được chẩn đoán chính xác, nghĩa là có đến hàng triệu người đang sống chung với virus nhưng không hề hay biết.
Ai có nguy cơ mắc viêm gan B
Viêm gan B là một bệnh lý mà bất cứ ai cũng có thể bị nhiễm nhưng dưới đây là một số trường hợp bị nhiễm cao hơn:
1. Người sống chung với bệnh nhân viêm gan B
Những thành viên trong gia đình như bố mẹ, anh chị em hoặc vợ/chồng của người nhiễm viêm gan B có nguy cơ lây nhiễm cao do thường xuyên tiếp xúc gần gũi. Việc dùng chung dao cạo, bàn chải đánh răng hay bất kỳ vật dụng cá nhân nào có dính máu cũng có thể làm tăng khả năng mắc bệnh.
2. Người sinh sống hoặc trở về từ khu vực có tỷ lệ viêm gan B cao
Các quốc gia thuộc Trung Đông, Châu Phi, Đông Âu và nhiều nước Châu Á, trong đó có Việt Nam, được xem là vùng dịch tễ viêm gan B. Người sinh ra hoặc từng lưu trú dài ngày tại các khu vực này thường có tỷ lệ nhiễm bệnh cao hơn bình thường.
3. Người có hành vi quan hệ tình dục không an toàn
Quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, quan hệ đồng giới hoặc không sử dụng biện pháp bảo vệ đều làm tăng nguy cơ lây nhiễm viêm gan B. Virus HBV có thể tồn tại trong máu, tinh dịch và dịch âm đạo, do đó con đường lây qua quan hệ tình dục rất phổ biến.
4. Trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm viêm gan B
Đây là nhóm đối tượng đặc biệt nguy hiểm vì khả năng lây truyền từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc khi sinh nở rất cao. Nếu không được tiêm phòng và điều trị dự phòng ngay sau sinh, trẻ có nguy cơ trở thành người mang virus viêm gan B suốt đời.
5. Bệnh nhân chạy thận nhân tạo và nhân viên y tế
Những bệnh nhân phải chạy thận nhân tạo thường xuyên tiếp xúc với máy móc, kim tiêm và máu, vì vậy nguy cơ phơi nhiễm viêm gan B cao hơn. Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên y tế – đặc biệt là những người làm thủ thuật, phẫu thuật, truyền máu – cũng thuộc nhóm dễ bị lây nhiễm nếu không tuân thủ đúng quy trình an toàn.
6. Người tiêm chích ma túy hoặc xăm mình
Sử dụng chung kim tiêm khi tiêm chích ma túy hoặc thực hiện xăm, xỏ khuyên tại các cơ sở không đảm bảo vệ sinh đều tiềm ẩn nguy cơ lây truyền viêm gan B. Virus có thể tồn tại trong máu và truyền từ người này sang người khác qua dụng cụ không được khử trùng đúng cách.
Nguyên nhân gây viêm gan B
Nguyên nhân của bệnh viêm gan B là sự tấn công của virus viêm gan B ( HBV), con đường lây truyền chính của chúng tương tự như virus HIV, tuy nhiên khả năng lây nhiễm của HBV cao hơn so với HIV
Lây truyền qua đường máu: Virus viêm gan B tồn tại trong máu và có thể dễ dàng lây truyền khi có sự tiếp xúc trực tiếp với máu của người bệnh như sử dụng chung kim tiêm, ống chích hoặc dụng cụ tiêm chích ma túy, nhận truyền máu hoặc các chế phẩm từ máu của người mang virus HBV,dùng chung dụng cụ y tế, phẫu thuật, xăm hình, xỏ khuyên… mà không được tiệt trùng đúng quy trình. Đây là con đường lây truyền có mức độ nguy hiểm cao vì virus có khả năng tồn tại ngoài cơ thể trong nhiều giờ đồng hồ và vẫn giữ nguyên khả năng lây nhiễm.
Lây truyền từ mẹ sang con: Đây là nguyên nhân thường gặp khiến tỷ lệ viêm gan B ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vẫn ở mức cao. Virus có thể truyền từ mẹ sang con trong suốt thai kỳ, quá trình sinh nở hoặc khi cho con bú. Trong đó giai đoạn sinh thường, trẻ tiếp xúc trực tiếp với máu và dịch âm đạo của mẹ là thời điểm có nguy cơ lây nhiễm cao nhất. Nếu người mẹ mang virus viêm gan B nhưng không được điều trị hoặc áp dụng biện pháp phòng ngừa, nguy cơ trẻ mắc viêm gan B mạn tính có thể lên tới 90%.
Quan hệ tình dục không an toàn: Viêm gan B có thể lây qua đường tình dục khi virus trong máu, tinh dịch hoặc dịch âm đạo của người bệnh xâm nhập vào cơ thể người khỏe mạnh. Đây là một trong những con đường lây truyền viêm gan siêu vi B phổ biến nhất. Việc quan hệ tình dục mà không sử dụng bao cao su hoặc không có biện pháp bảo vệ sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Theo thống kê, tỷ lệ lây nhiễm qua đường tình dục chiếm một tỷ lệ đáng kể trong các ca mắc mới.
Dùng chung vật dụng cá nhân: Những vật dụng cá nhân tưởng chừng vô hại như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, kìm bấm móng… nếu có dính máu của người bệnh thì đều tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm viêm gan B. Khi vô tình dùng chung, chỉ một vết xước nhỏ trên da cũng đủ tạo điều kiện cho virus xâm nhập và gây bệnh.
Dùng chung bàn chải đánh răng có nguy cơ lây nhiễm viêm gan B
Dấu hiệu viêm gan B
1. Triệu chứng của viêm gan B cấp tính
Ở giai đoạn cấp tính, đa số trẻ em dưới 5 tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc khó phát hiện bệnh sớm. Ngược lại, đối với trẻ lớn hơn, thanh thiếu niên và người trưởng thành, có khoảng 30 – 50% trường hợp sẽ xuất hiện các dấu hiệu ban đầu. Những triệu chứng điển hình của viêm gan B cấp tính bao gồm:
- Sốt
- Mệt mỏi
- Chán ăn, ăn mất ngon
- Đau bụng
- Vàng da
- Buồn nôn
- Nước tiểu đậm màu
- Phân nhạt màu
- Đau khớp
Các triệu chứng này thường xuất hiện sau 60 – 150 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus viêm gan B, thời gian này được gọi là thời kỳ ủ bệnh. Giai đoạn cấp tính có thể kéo dài từ vài tuần đến 6 tháng.
2. Triệu chứng viêm gan B mãn tính
Ở giai đoạn viêm gan B mãn tính, đa số người bệnh thường không có bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào trong suốt nhiều năm. Điều này khiến bệnh tiến triển âm thầm và khó phát hiện sớm. Nếu có biểu hiện, các triệu chứng thường khá giống với viêm gan B cấp tính, chẳng hạn như: mệt mỏi, chán ăn, vàng da, nước tiểu sẫm màu hoặc cảm giác đau tức vùng hạ sườn phải.
Tuy nhiên, khi người bệnh đã mang virus viêm gan B trong thời gian dài mà mới bắt đầu xuất hiện triệu chứng, thì đó thường là dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng. Những biến chứng này có thể bao gồm xơ gan, suy gan hoặc thậm chí ung thư gan nguyên phát. Ở giai đoạn này, tổn thương gan đã trở nên nặng nề, không còn đơn thuần là tình trạng viêm gan B thông thường nữa mà là hệ quả của quá trình hủy hoại gan kéo dài.
Chẩn đoán bệnh nhân viêm gan B
Để nhận định được bệnh nhân có nhiễm virus viêm gan B hay không, bác sĩ sẽ đánh giá thông qua các triệu chứng bệnh gan B lâm sàng và kết quả chẩn đoán. Những triệu chứng này có thể thấy tình trạng gan không khỏe và nguy cơ nhiễm virus viêm gan B cao. Tuy nhiên, muốn chính xác nhất bạn cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán.
Một số xét nghiệm cần thiết gồm:
Xét nghiệm HBsAg
HBsAg là kháng nguyên trên bề mặt của virus viêm gan B, đóng vai trò như một chỉ dấu quan trọng để xác định sự tồn tại của virus trong máu. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy HBsAg âm tính, có nghĩa là cơ thể chưa bị nhiễm virus. Ngược lại, khi HBsAg dương tính, điều đó chứng tỏ người bệnh đã nhiễm HBV và cần được thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung để đánh giá cụ thể tình trạng bệnh, bao gồm việc phân biệt viêm gan B cấp tính, mạn tính hoặc đã hồi phục.
Xét nghiệm HBsAb (Anti-HBs)
HBsAb hay Anti-HBs là kháng thể được sinh ra khi cơ thể có khả năng miễn dịch chống lại virus viêm gan B. Nếu kết quả xét nghiệm Anti-HBs dương tính, điều này cho thấy cơ thể đã hình thành miễn dịch đặc hiệu, thường gặp ở những người đã tiêm phòng hoặc từng khỏi bệnh, và trong trường hợp này không cần tiêm bổ sung vắc xin viêm gan B. Ngược lại, khi Anti-HBs âm tính, có nghĩa là cơ thể chưa có kháng thể bảo vệ và cần được tiêm vắc xin để phòng ngừa nguy cơ nhiễm bệnh.
Các thăm khám khác
Sau khi có kết quả từ hai xét nghiệm cơ bản trên, bác sĩ thường chỉ định thêm các thăm khám chuyên sâu nhằm đánh giá mức độ hoạt động của virus và tình trạng tổn thương gan. Các xét nghiệm như HBeAg, Anti-HBe và Anti-HBc giúp xác định khả năng lây lan cũng như thời điểm nhiễm virus, trong khi HBV-DNA hỗ trợ định lượng tải lượng virus trong máu để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Song song đó, xét nghiệm chức năng gan như AST, ALT, bilirubin và albumin cho phép kiểm tra mức độ viêm và suy giảm chức năng gan. Trong một số trường hợp cần thiết, người bệnh có thể được chỉ định thêm các kỹ thuật như siêu âm gan, FibroScan hoặc sinh thiết gan để đánh giá mức độ xơ hóa, qua đó phát hiện sớm nguy cơ tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan.
Các biến chứng viêm gan B
Viêm gan B là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng liên quan đến gan. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị, bệnh có thể sẽ dẫn đến xơ gan, suy gan, ung thư gan,... thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Xơ gan: Khi tình trạng viêm kéo dài, các tế bào gan bị tổn thương liên tục và dần dần được thay thế bằng mô sẹo. Quá trình này gây ra xơ gan, khiến gan mất dần khả năng tái tạo và thực hiện các chức năng quan trọng như lọc độc tố, tổng hợp protein và dự trữ năng lượng. Người bị xơ gan do viêm gan B thường có các triệu chứng như bụng to, vàng da, mệt mỏi kéo dài và dễ bị xuất huyết.
Ung thư gan: Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm gan B mãn tính chính là ung thư gan. Theo nhiều nghiên cứu, người nhiễm HBV có nguy cơ mắc ung thư gan cao gấp nhiều lần so với người bình thường. Nguyên nhân là do virus HBV kích thích sự phát triển bất thường của tế bào gan, dẫn đến hình thành các khối u ác tính. Ung thư gan thường được phát hiện muộn, gây khó khăn trong điều trị và làm giảm đáng kể tiên lượng sống.
Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm gan B mãn tính chính là ung thư gan
Suy gan: Viêm gan siêu vi B có thể gây ra tình trạng suy gan cấp tính, tức là tế bào gan bị hủy hoại hàng loạt trong thời gian ngắn. Đây là biến chứng nguy hiểm, diễn tiến nhanh, gây mất khả năng hoạt động của gan và đe dọa trực tiếp đến tính mạng bệnh nhân. Người bị suy gan cấp tính có thể cần phải ghép gan khẩn cấp để duy trì sự sống.
Phương pháp điều trị bệnh viêm gan
Điều trị viêm gan B là một quá trình dài hạn và cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa gan mật. Đưa ra phác đồ điều trị viêm gan B, bác sĩ sẽ dựa vào bệnh và tình trạng của bệnh nhân. Thông thường, đối với viêm gan B cấp tính, bác sĩ sẽ chỉ định hỗ trợ điều trị. Người bệnh không cần dùng thuốc mà thay vào đó xây dựng lại chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi phù hợp, bổ sung thêm các chất giàu vitamin, khoáng chất, hoa quả tươi và ăn nhiều rau xanh để tăng cường sức đề kháng. Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần tránh các thực phẩm nhiều dầu mỡ, cồn để giảm áp lực cho gan.
Đối với viêm gan thể mạn tính, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc uống hoặc tiêm để điều trị, cụ thể:
Sử dụng thuốc ức chế sao chép virus: Có thể giúp chống lại virus và làm chậm quá trình gây hại đến gan. Hai loại thuốc cơ bản hiện nay là Entecavir 0,5mg, Tenofovir.
Thuốc tiêm interferon: Kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt virus và các tế bào bị virus xâm nhập. Trong quá trình sử dụng thuốc gây ra tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, khó thở,... Khi gặp các tình trạng này bạn cần đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt.
Trong quá trình điều trị bệnh, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ và sự chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất. Tùy vào tình trạng và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân mà thời gian điều trị cũng có thể ngắn hoặc dài hơn so với dự kiến. Sau khi viru được kiểm soát, người bệnh cần duy trì thăm khám định kỳ để hạn chế tác động của các tác dụng phụ và phòng tránh việc tái nhiễm lại.
Phòng ngừa viêm gan B
Dưới đây là một số phương pháp phòng bệnh viêm gan B
- Tất cả trẻ sơ sinh
- Tất cả những người dưới 19 tuổi chưa được tiêm chủng
- Những người có quan hệ tình dục
- Những người có bạn tình bị nhiễm viêm gan B
- Nam giới quan hệ tình ục đồng giới
- Những người tiêm chích ma túy
- Sống cùng với người bị viêm gan B
- Nhân viên y tế hoặc người làm trong ngành nghề tiếp xúc với máu hoạc dịch cơ thể
- Nhiễm máu khi làm việc
- Du khách quốc tế đến các quốc gia có tỷ lệ người mắc viêm gan B cao
- Những người bị nhiễm virus viêm gan C
- Người bị bệnh gan mãn tính
- Người nhiễm HIV
- Tất cả những đối tượng khác có nhu cầu tiêm phòng để bảo vệ bản thân khỏi sự lây nhiễm virus viêm gan B.
Xem thêm:
Kết luận
Viêm gan B là một trong những bệnh truyền nhiễm về gan phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay. Qua bài viết, bạn đã được giải đáp đầy đủ về viêm gan B là gì, các triệu chứng viêm gan B thường gặp cũng như những thông tin quan trọng liên quan đến căn bệnh này. Viêm gan B không chỉ gây tổn thương gan cấp tính mà còn có thể tiến triển thành viêm gan mạn tính, xơ gan hoặc thậm chí ung thư gan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiện nay, tiêm vắc xin viêm gan B vẫn là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và an toàn nhất. Đặc biệt, trẻ sơ sinh cần được tiêm vắc xin trong vòng 24 giờ đầu sau sinh để phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con. Người lớn nếu chưa từng mắc bệnh hoặc chưa có miễn dịch cũng nên chủ động tiêm phòng càng sớm càng tốt để giảm thiểu nguy cơ nhiễm virus.
Số lần xem: 30