Viêm gan B có chữa được không và cách kiểm soát bệnh
Viêm gan B có chữa được không là câu hỏi khiến rất nhiều người bệnh băn khoăn khi được chẩn đoán mắc căn bệnh này. Thực tế, thắc mắc như viêm gan B có hết không, hay viêm gan B chữa được không chỉ tác động mạnh đến tâm lý bệnh nhân mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị và kiểm soát bệnh. Việc hiểu rõ khả năng chữa khỏi, tiến triển bệnh cũng như các phương pháp điều trị hiện nay sẽ giúp người bệnh có cái nhìn đúng đắn hơn, từ đó chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe của gan và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Viêm gan B có chữa được không?
Virus viêm gan B có hai dạng chính:
Viêm gan B cấp tính
Viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm do virus HBV gây ra, trong đó viêm gan B cấp tính là giai đoạn đầu tiên khi cơ thể mới bị xâm nhập. Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 1 – 4 tháng kể từ khi virus đi vào máu. Ở giai đoạn này, bệnh có thể tồn tại dưới 6 tháng. Nếu hệ miễn dịch của người bệnh đủ mạnh, virus có thể bị loại bỏ hoàn toàn và bệnh có khả năng tự khỏi mà không để lại biến chứng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nếu cơ thể không kiểm soát được, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan B mạn tính, gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm cho gan.
Một đặc điểm đáng chú ý của viêm gan B cấp tính là bệnh có thể diễn tiến âm thầm mà không hề có triệu chứng rõ rệt. Nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện tình trạng bệnh khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc xét nghiệm máu. Tuy nhiên, ở một số trường hợp khác, bệnh có thể bộc lộ những biểu hiện lâm sàng khá điển hình, bao gồm: Mệt mỏi, suy nhược cơ thể, vàng da, vàng mắt, chán ăn, buồn nôn hoặc nôn ói, sốt nhẹ, nước tiểu sẫm màu.
Để xác định chính xác tình trạng viêm gan B, người bệnh cần được thăm khám và làm xét nghiệm máu chuyên sâu. Kết quả xét nghiệm thường cho thấy:
- Men gan (ALT, AST) tăng cao bất thường, phản ánh tình trạng tế bào gan bị tổn thương.
- Bilirubin máu tăng cao, gây vàng da và vàng mắt.
- Rối loạn đông máu: Do gan suy giảm khả năng tổng hợp các yếu tố đông máu, từ đó làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Phát hiện sự hiện diện của virus viêm gan B trong máu thông qua các xét nghiệm huyết thanh học hoặc PCR định lượng HBV DNA.
Viêm gan B cấp tính là giai đoạn đầu tiên khi cơ thể mới bị xâm nhập
Tùy vào mức độ rối loạn chức năng gan nặng hay nhẹ, bác sĩ chuyên khoa sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp viêm gan B cấp. Nếu bệnh nhân có dấu hiệu biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định nhập viện để theo dõi và can thiệp kịp thời. Ngược lại, với những trường hợp nhẹ, bệnh nhân có thể được điều trị ngoại trú, chủ yếu là nghỉ ngơi, tăng cường dinh dưỡng và điều trị hỗ trợ, kết hợp với việc theo dõi chặt chẽ tiến triển của bệnh. Một biến thể hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm trong giai đoạn này là viêm gan siêu vi B tối cấp. Đây là tình trạng gan suy nặng, gây rối loạn đông máu, hôn mê gan và có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Vì vậy, những trường hợp viêm gan B cấp nghi ngờ tiến triển nặng cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên sâu về gan để được thăm khám, điều trị và kiểm soát biến chứng kịp thời.
Sau giai đoạn viêm gan B cấp, khả năng loại bỏ virus ra khỏi cơ thể phụ thuộc nhiều vào độ tuổi của người bệnh. Ở người trưởng thành, khoảng 90% có thể tự đào thải virus hoàn toàn và phục hồi sức khỏe tự nhiên sau khoảng 6 tháng. Tuy nhiên, có khoảng 10% trường hợp không thể loại bỏ virus viêm gan B, dẫn đến tiến triển sang viêm gan B mạn tính.
Ở trẻ sơ sinh bị nhiễm HBV từ mẹ trong thai kỳ, nguy cơ tiến triển thành viêm gan B mạn tính sau 6 tháng rất cao, có thể lên tới 90%. Đây chính là nhóm đối tượng chiếm tỷ lệ lớn trong số bệnh nhân viêm gan B mạn ở cộng đồng về sau. Vì vậy, việc tầm soát viêm gan B cho phụ nữ mang thai là vô cùng quan trọng. Thông qua khám tiền sản, bác sĩ sẽ có biện pháp phòng ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con.
Hiện nay, y học đã có những giải pháp hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ lây truyền HBV trong thai kỳ, bao gồm thuốc kháng virus đường uống giúp làm giảm nồng độ virus trong máu, an toàn cho mẹ, tiêm kháng thể HBIG kết hợp với vaccine viêm gan B cho trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ đầu sau sinh, mang lại hiệu quả phòng ngừa rất cao và đảm bảo an toàn.
Những bệnh nhân có thể tự thải trừ virus hoàn toàn trong máu sau 6 tháng thường được coi là đã hồi phục và không còn khả năng lây truyền cho người khác. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là virus đã biến mất hoàn toàn khỏi cơ thể. Thực tế, virus HBV có thể tồn tại ở dạng “ngủ yên” trong gan và tái hoạt động khi hệ miễn dịch bị suy yếu. Một số yếu tố có thể kích hoạt HBV tái phát như hóa trị ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, dùng corticoid liều cao kéo dài (như prednisone, dexamethasone, methylprednisolone…). Do đó, những người từng mắc viêm gan B cấp tính cần thông báo với bác sĩ trước khi bắt đầu các phác đồ điều trị liên quan đến ức chế miễn dịch. Nhờ vậy, bác sĩ có thể chủ động chỉ định thuốc kháng virus dự phòng nhằm ngăn ngừa tình trạng tái hoạt HBV, bảo vệ gan và sức khỏe người bệnh.
Xem thêm>>> Viêm gan cấp tính là gì? Những điều cần nên biết
Viêm gan B mạn tính
Viêm gan B mạn tính là tình trạng virus HBV tồn tại trong cơ thể người bệnh trên 6 tháng mà không được hệ miễn dịch loại bỏ hoàn toàn. Theo thống kê y khoa, có khoảng 10% người trưởng thành sau khi mắc viêm gan B cấp tính sẽ tiến triển sang giai đoạn viêm gan B mạn tính. Nguyên nhân thường liên quan đến hệ miễn dịch suy yếu, tuổi tác cao, hoặc quá trình điều trị ban đầu không đúng cách.
Điểm đặc biệt nguy hiểm của viêm gan B mạn tính là bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm. Nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đi xét nghiệm sức khỏe định kỳ hoặc khi gan đã bị tổn thương nặng. Trong thời gian này, virus HBV vẫn âm thầm nhân lên và gây tổn thương gan. Nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời, viêm gan B mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan và thậm chí là ung thư gan – một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu liên quan đến bệnh gan.
Viêm gan B mạn tính sẽ có hai dạng: Viêm gan B mạn virus không hoạt động và viêm gan B mạn có virus hoạt động.
Virus HBV tồn tại trong cơ thể người bệnh trên 6 tháng
Viêm gan B mạn tính virus không hoạt động
Ở giai đoạn này, virus HBV tồn tại trong cơ thể nhưng không nhân lên mạnh và không gây tổn thương gan rõ rệt. Người bệnh thường không cần dùng thuốc đặc trị, mà chỉ cần theo dõi sức khỏe định kỳ 3–6 tháng/lần.
Việc tái khám định kỳ mang lại hai lợi ích quan trọng:
- Phát hiện kịp thời sự chuyển đổi sang giai đoạn hoạt động của virus để có biện pháp điều trị đúng lúc.
- Theo dõi nguy cơ biến chứng như xơ gan hoặc ung thư gan. Bởi lẽ, ngay cả khi virus ở trạng thái không hoạt động, bệnh vẫn có thể âm thầm gây tổn thương gan mà không hề có triệu chứng báo trước.
Do đó, bệnh nhân viêm gan B mạn tính không hoạt động, dù chưa cần dùng thuốc, vẫn phải duy trì theo dõi suốt đời để bảo đảm an toàn cho sức khỏe.
Viêm gan B mạn tính virus hoạt động
Khác với dạng không hoạt động, viêm gan B mạn tính virus hoạt động là khi HBV sinh sôi mạnh mẽ, gây viêm và tổn thương gan. Ở giai đoạn này, việc sử dụng thuốc đặc trị là bắt buộc để kiểm soát sự phát triển của virus, giảm gánh nặng cho gan và phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hoặc ung thư gan.
Trong hơn 30 năm qua, nhờ sự tiến bộ của y học, nhiều loại thuốc kháng virus đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi. Các loại thuốc này có khả năng:
- Ức chế hiệu quả sự nhân lên của virus HBV.
- Giảm đáng kể nồng độ virus trong máu.
- Giảm nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con, đặc biệt là trong giai đoạn mang thai.
- Ngăn ngừa và làm chậm tiến triển của xơ gan và ung thư gan ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính.
Mặc dù đến nay y học vẫn chưa thể loại bỏ hoàn toàn virus HBV ra khỏi cơ thể, nhưng với sự hỗ trợ của thuốc và lối sống lành mạnh, người bệnh có thể sống khỏe mạnh, hạn chế tối đa biến chứng. Điều này đồng nghĩa rằng, câu hỏi “viêm gan B có chữa được không?” hiện nay có thể được trả lời rằng: chưa thể chữa khỏi dứt điểm, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát lâu dài và duy trì chất lượng cuộc sống ổn định.
Xem thêm>>> 5 Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Viêm Gan Mãn Tính.
Cách kiểm soát bệnh viêm gan B hiệu quả
Thực tế, hiện nay y học vẫn chưa tìm ra phương pháp loại bỏ hoàn toàn virus HBV ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là việc kiểm soát bệnh viêm gan B hoàn toàn có thể thực hiện được nếu người bệnh tuân thủ đúng phác đồ điều trị, kết hợp với chế độ chăm sóc sức khỏe khoa học và áp dụng các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm cho người khác.
Dưới đây là những cách kiểm soát bệnh viêm gan B hiệu quả mà người bệnh nên áp dụng:
Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: Một trong những yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát và hỗ trợ điều trị viêm gan B chính là duy trì chế độ ăn uống khoa học cùng thói quen sinh hoạt lành mạnh. Người bệnh nên hạn chế tối đa rượu bia và thuốc lá, bởi đây là những tác nhân gây tổn thương gan và làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Trong thực đơn hằng ngày, hãy ưu tiên thực phẩm tươi sạch như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, cá và thịt nạc. Đây là nhóm thực phẩm giàu chất xơ, vitamin, khoáng chất và protein tốt, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ gan hoạt động hiệu quả. Ngược lại, cần giảm bớt các món ăn chế biến sẵn, thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ ngọt công nghiệp, nước ngọt có ga và thịt đỏ, bởi chúng có thể khiến gan phải làm việc quá tải. Đặc biệt, người mắc viêm gan B cần tránh tự ý sử dụng thuốc hoặc thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc vì có nguy cơ gây độc cho gan.
Chế độ ăn uống lành mạnh giúp kiểm soát bệnh viêm gan B
Khám và theo dõi sức khỏe định kỳ: Việc khám sức khỏe định kỳ 3 – 6 tháng một lần tại các cơ sở chuyên khoa gan mật là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh. Thông qua xét nghiệm máu và siêu âm gan, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng hoạt động của virus, mức độ tổn thương gan cũng như phát hiện sớm các biến chứng nguy hiểm.
Đặc biệt, những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao như: tiền sử gia đình có người bị xơ gan hoặc ung thư gan, đồng nhiễm HCV/HDV, mắc tiểu đường, gan nhiễm mỡ, men gan tăng cao hoặc có dấu hiệu xơ hóa gan… cần được theo dõi sát sao hơn. Việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm sẽ giúp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa tiến triển sang xơ gan hoặc ung thư gan – những biến chứng thường gặp của viêm gan B.
Sử dụng thuốc điều trị đúng chỉ định: Đối với viêm gan B cấp tính đa số bệnh nhân có thể tự hồi phục nhờ hệ miễn dịch, tuy nhiên bác sĩ vẫn theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa biến chứng. Người bệnh cần nghỉ ngơi, ăn uống lành mạnh và tuân thủ hướng dẫn y tế để tăng khả năng loại bỏ virus. Đối với viêm gan B mạn tính hiện nay chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn, nhưng bệnh có thể kiểm soát lâu dài bằng thuốc kháng virus. Các loại thuốc thế hệ mới như Tenofovir, Entecavir… được chứng minh có hiệu quả cao, giúp ức chế sự nhân lên của HBV, có thể được bác sĩ chỉ định giúp giảm tải lượng virus, ngăn ngừa tổn thương gan và hạn chế nguy cơ biến chứng.
Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B: Tiêm phòng là cách phòng ngừa viêm gan B hiệu quả nhất. Trẻ sơ sinh cần được tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh, sau đó tiêm đủ 2 – 3 mũi bổ sung. Người lớn chưa có miễn dịch cũng nên tiêm đủ liệu trình để bảo vệ sức khỏe.
Đặc biệt, phụ nữ mang thai cần được tầm soát viêm gan B; nếu mẹ nhiễm HBV, trẻ cần tiêm kháng thể HBIG kết hợp vắc-xin ngay sau sinh để giảm nguy cơ lây truyền.
Kết luận
Với lối sống lành mạnh và phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp cho người bệnh có thể kiểm soát được bệnh, Viêm gan B có hết được hay không điều phù thuộc vào việc phát hiện sớm và điều trị. Chính vì thế, việc khám sức khỏe định kỳ rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe toàn diện.
Số lần xem: 13