So sánh sự khác biệt giữa viêm gan B và C?
Viêm gan B và viêm gan C là hai bệnh lý nguy hiểm do virus gây ra, được xem là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh gan mãn tính trên toàn cầu. Chúng không chỉ âm thầm hủy hoại tế bào gan mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan và đặc biệt là ung thư gan – căn bệnh có tỷ lệ tử vong cao. Khi nhắc đến viêm gan, hầu hết mọi người thường nghĩ ngay đến nhóm viêm gan do virus, trong đó phổ biến nhất là viêm gan B và viêm gan C. Tuy nhiên, ít ai hiểu rõ hai căn bệnh này khác nhau ở điểm nào. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về so sánh sự khác biệt giữa viêm gan B viêm gan C.
Tổng quan về viêm gan B
Viêm gan B là một trong những bệnh lý truyền nhiễm về gan phổ biến và đáng lo ngại nhất hiện nay, do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Căn bệnh này tồn tại dưới hai dạng chính: cấp tính – khi người bệnh mới nhiễm virus trong thời gian ngắn và mãn tính – khi virus tồn tại lâu dài trong cơ thể, có thể kéo dài suốt đời nếu không được kiểm soát. Điều đáng lo ngại là virus HBV có khả năng lây truyền mạnh mẽ qua máu và các dịch tiết cơ thể như tinh dịch, dịch âm đạo, hoặc qua việc dùng chung kim tiêm, truyền máu không an toàn, và từ mẹ sang con trong lúc sinh.
Tin vui là vắc xin phòng ngừa viêm gan B đã được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi, mang lại hiệu quả bảo vệ cao nếu tiêm trước khi tiếp xúc với virus. Đây là biện pháp phòng bệnh đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ lây nhiễm. Đối với những trường hợp viêm gan B mãn tính, hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Tuy nhiên, các loại thuốc kháng virus đường uống có thể giúp kiểm soát sự nhân lên của HBV, giảm tổn thương gan, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy gan hay ung thư gan, giúp người bệnh có cuộc sống gần như bình thường nếu tuân thủ phác đồ điều trị.
Virus HBV là nguyên nhân gây ra viêm gan B
Tổng quan về viêm gan C
Viêm gan C là một bệnh lý nhiễm trùng gan nguy hiểm do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Bệnh tồn tại ở hai dạng: cấp tính – giai đoạn đầu khi virus mới xâm nhập cơ thể và mãn tính – khi virus tồn tại lâu dài, gây tổn thương gan nghiêm trọng. Đáng lo ngại hơn, phần lớn người nhiễm HCV đều không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến bệnh dễ dàng tiến triển âm thầm thành viêm gan C mãn tính, kéo dài nhiều năm mà người bệnh không hề hay biết. Virus HCV lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với máu, chẳng hạn như sử dụng chung kim tiêm, truyền máu chưa được kiểm soát an toàn, các thủ thuật y tế không đảm bảo vô trùng, và có thể lây từ mẹ sang con trong thai kỳ.
Tuy nhiên, hiện nay có sẵn các loại thuốc uống có khả năng chữa trị bệnh viêm gan C.Tỷ lệ điều trị thành công có thể đạt tới 95%, bất kể người bệnh đã từng mắc bệnh bao lâu hay đã trải qua các phác đồ điều trị trước đó. Điều này đồng nghĩa rằng, với chẩn đoán sớm và tuân thủ điều trị đúng cách, viêm gan C hoàn toàn có thể được chữa khỏi, giúp người bệnh lấy lại sức khỏe và bảo vệ lá gan của mình.
Triệu chứng khi mắc bệnh viêm gan B và viêm gan C
Viêm gan B và viêm gan C là hai căn bệnh truyền nhiễm về gan phổ biến nhất hiện nay, đều do virus tấn công trực tiếp vào gan và gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Tuy nhiên, viêm gan B có vắc xin phòng ngừa, đối với viêm gan C hiện tại vẫn chưa có vắc xin vfa lây qua đường máu, sẽ dẫn đến mạn tính nếu như không điều trị kịp thời.
Sự khác nhau về con đường lây nhiễm
Viêm gan B
Virus HBV lây truyền qua máu và các dịch cơ thể, với nhiều con đường khác nhau, bao gồm:
- Quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm bệnh.
- Sử dụng chung kim tiêm hoặc dụng cụ tiêm chích.
- Mẹ truyền sang con trong thai kỳ hoặc khi sinh.
- Tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc vết thương hở của người nhiễm bệnh.
- Tai nạn nghề nghiệp như bị kim đâm hoặc vết thương từ vật sắc nhọn nhiễm virus.
- Dùng chung vật dụng cá nhân có dính máu hoặc dịch cơ thể: dao cạo râu, bàn chải đánh răng, đồ cắt móng tay…
Viêm gan C
Virus HCV chủ yếu lây qua đường máu, ít lây qua đường tình dục hơn HBV, và có các con đường phổ biến như:
- Sử dụng chung kim tiêm hoặc dụng cụ tiêm chích với người nhiễm HCV.
- Mẹ truyền sang con.
- Quan hệ tình dục không an toàn (dù tỷ lệ lây thấp hơn HBV nhưng vẫn có nguy cơ, đặc biệt khi có tổn thương niêm mạc).
- Xăm mình, xỏ khuyên bằng dụng cụ không được tiệt trùng đúng cách.
- Tai nạn nghề nghiệp liên quan đến kim tiêm, vật sắc nhọn nhiễm virus.
- Dùng chung vật dụng cá nhân có khả năng tiếp xúc với máu.
- Nhận máu, sản phẩm máu hoặc ghép tạng trước thập niên 1990.
Dùng chung kim tiêm có thể lây nhiễm virus HCV
Khác nhau giữa viêm gan B và C về thời gian ủ bệnh
Viêm gan B
Thời gian ủ bệnh của viêm gan B thường kéo dài từ 60 đến 150 ngày, trung bình khoảng 90 ngày. Điều đáng nói là nhiều người mắc viêm gan B cấp tính hoàn toàn không có triệu chứng, khiến họ không hề biết mình đã nhiễm bệnh.
Đối với người trưởng thành, có đến 95% trường hợp có khả năng tự hồi phục nhờ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ chuyển sang mãn tính, đặc biệt ở trẻ em bị nhiễm virus từ khi còn nhỏ, người có hệ miễn dịch suy yếu và những người đang điều trị viêm gan C do nguy cơ tái nhiễm viêm gan.
Xem thêm>>> Viêm gan B ủ bệnh bao lâu?
Viêm gan C
Đối với viêm gan C, thời gian từ khi virus HCV xâm nhập đến khi phát hiện bệnh dao động từ 14 đến 84 ngày, nhưng cũng có trường hợp kéo dài đến 182 ngày. Một số ít bệnh nhân có thể vượt qua giai đoạn cấp tính khi cơ thể tự loại bỏ virus, nhưng điều này không phổ biến.
Thực tế, hơn 50% người nhiễm viêm gan C tiến triển thành mãn tính. Điều nguy hiểm là hầu hết bệnh nhân viêm gan C mãn tính không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm, để rồi khi phát hiện thì gan đã bị tổn thương nặng nề, thậm chí dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.
Phương pháp điều trị, phòng ngừa viêm gan B và C
Điều trị và phòng ngừa viêm gan B
Đối với viêm gan B cấp tính, đa phần các trường hợp có thể hồi phục nhờ biện pháp hỗ trợ và nghỉ ngơi hợp lý, kết hợp với thuốc kháng virus trong những trường hợp cần thiết. Một số loại thuốc kháng virus phổ biến được sử dụng bao gồm Entecavir, Tenofovir alafenamide và Tenofovir disoproxil fumarate, giúp ức chế sự nhân lên của virus và bảo vệ tế bào gan. Các triệu chứng thường kéo dài vài tuần đến vài tháng và thường ở mức nhẹ, tuy nhiên, người lớn tuổi hoặc có hệ miễn dịch suy yếu sẽ có nguy cơ cao gặp biến chứng nghiêm trọng.
Đối với viêm gan B mãn tính, nguy cơ xơ gan và ung thư gan luôn hiện hữu. Vì vậy, người bệnh cần theo dõi sức khỏe định kỳ bằng các xét nghiệm chức năng gan, siêu âm hoặc đo tải lượng virus để phát hiện sớm tổn thương và có hướng điều trị kịp thời. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay là tiêm vắc xin viêm gan B, mang lại khả năng bảo vệ lâu dài cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, thanh thiếu niên và người trưởng thành có nguy cơ cao.
Tiêm phòng vắc xin nhằm tránh nguy cơ lây nhiễm HBV
Điều trị và phòng ngừa viêm gan C
Khác với viêm gan B, viêm gan C cấp tính trong một số ít trường hợp có thể tự khỏi, nhưng đa phần sẽ tiến triển thành viêm gan C mãn tính. Cả viêm gan C cấp tính và mãn tính đều có thể điều trị bằng thuốc kháng virus thế hệ mới giúp điều trị hiệu quả cả viêm gan C cấp tính và mãn tính, với tỷ lệ thành công lên đến 90 - 95% như Daclatasvir, Elbasvir/grazoprevir, Ledipasvir/sofosbuvir, Simeprevir và Sofosbuvir. Điều trị thường kéo dài từ 8 - 12 tuần, giúp loại bỏ hoàn toàn HCV khỏi cơ thể. Tuy nhiên, tái nhiễm HCV vẫn có thể xảy ra nếu người bệnh tiếp tục tiếp xúc với nguồn lây, do đó phòng tránh vẫn là yếu tố then chốt.
Hiện tại, chưa có vắc xin phòng ngừa viêm gan C, vì vậy biện pháp phòng ngừa tốt nhất là hạn chế tối đa nguy cơ tiếp xúc với máu nhiễm HCV.
Xem thêm>>> Viêm gan B có di truyền qua gen không? Biện pháp phòng ngừa như nào.
Kết luận:
Viêm gan B và C có thể âm thầm hủy hoại lá gan nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng ngừa nếu bạn chủ động bảo vệ sức khỏe của mình. Tiêm vắc xin phòng viêm gan B, sàng lọc viêm gan C định kỳ, tuân thủ điều trị khi mắc bệnh, và duy trì lối sống lành mạnh chính là những “lá chắn” vững chắc giúp bạn và những người thân yêu tránh xa những biến chứng nguy hiểm từ hai căn bệnh này.
Số lần xem: 2