Tầm soát ung thư gan đúng cách bạn cần nên biết

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 15 tháng 10 2025
Chia sẻ

Tầm soát ung thư gan đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bối cảnh căn bệnh này đang ngày càng trẻ hóa, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người mỗi năm. Việc phát hiện sớm giúp mở ra cơ hội điều trị hiệu quả, kịp thời trong khi nhiều trường hợp đáng tiếc xảy ra chỉ vì bệnh bị bỏ qua cho đến khi quá muộn.

Tổng quan về ung thư gan

Gan được ví như “nhà máy” của cơ thể, đảm nhận hàng loạt chức năng sống còn như dự trữ, chuyển hóa, tổng hợp các chất, lọc máu, tiêu hóa thức ăn và thải độc. Khi cơ quan này bị tổn thương bởi ung thư gan, các tế bào gan lành dần bị phá hủy, khiến chức năng gan suy giảm nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Theo số liệu từ Bộ Y tế, Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ mắc bệnh gan cao, trong đó ung thư gan đứng thứ 4 trên thế giới về số ca mắc. Thống kê GLOBOCAN 2020 cho thấy mỗi năm nước ta ghi nhận hơn 26.000 ca ung thư gan mới, với trên 25.000 ca tử vong, chiếm tới 21% tổng số ca tử vong do ung thư. Đáng báo động, khoảng 80% bệnh nhân chỉ phát hiện bệnh khi đã ở giai đoạn muộn, và số người trẻ tuổi mắc ung thư gan ngày càng gia tăng, thậm chí có trường hợp chỉ mới 15–30 tuổi.

Ung thư gan là căn bệnh đặc biệt nguy hiểm vì ở giai đoạn đầu, hầu như không có triệu chứng rõ ràng. Chỉ khi các tế bào ung thư phát triển và lan rộng, người bệnh mới bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu bất thường. Chính điều này khiến nhiều người bỏ lỡ “giai đoạn vàng” trong điều trị. Vào thời điểm muộn, việc điều trị về cơ bản không thể dứt điểm. Tầm soát ung thư gan hiện là một trong những cách hữu hiệu để sớm phát hiện ra bệnh.

Ung thư gan đứng thứ 4 trên thế giới về số ca mắc tại nước ta

Ung thư gan đứng thứ 4 trên thế giới về số ca mắc tại nước ta

Tại sao cần phải tầm soát ung thư gan?

Ung thư gan là một trong những căn bệnh có tỷ lệ tử vong cao nhất hiện nay, và nguyên nhân chủ yếu đến từ việc bệnh tiến triển âm thầm, gần như không có triệu chứng đặc hiệu ở giai đoạn đầu. Đa số bệnh nhân chỉ phát hiện ra bệnh khi đã ở giai đoạn muộn lúc các tế bào gan bị phá hủy nghiêm trọng, khối u phát triển quá lớn hoặc đã di căn sang cơ quan khác. Khi đó, chức năng gan suy giảm trầm trọng, cơ thể khó đáp ứng với các phương pháp điều trị.

Điều trị ung thư gan hiệu quả nhất là khi có thể tiến hành điều trị triệt căn, tức là loại bỏ hoàn toàn hoặc phá hủy toàn bộ khối u. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết để có thể điều trị triệt căn chính là phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Về cơ bản, việc điều trị ung thư gan được chia thành ba nhóm chính:

  • Điều trị triệt căn: Loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn khối u gan.
  • Điều trị giai đoạn trung gian: Làm nhỏ kích thước khối u trước khi tiến hành điều trị triệt căn.
  • Điều trị bổ trợ, chăm sóc giảm nhẹ: Áp dụng cho bệnh nhân ở giai đoạn muộn, giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống, nhưng hiệu quả kéo dài thời gian sống thường không cao.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh, tầm soát ung thư gan định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm ngay cả khi người bệnh chưa có triệu chứng. Kết quả thống kê cho thấy, nhóm người tầm soát có khả năng phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm cao gấp đôi (71% so với 30%), tỷ lệ chữa lành cao hơn (51% so với 24%) và tỷ lệ sống sau 3 năm cũng cao hơn đáng kể (51% so với 28%).

Có thể thấy, tầm soát ung thư gan sớm không chỉ giúp phát hiện bệnh kịp thời mà còn mang lại nhiều lợi ích: xây dựng được phác đồ điều trị phù hợp, giảm chi phí và biến chứng, hạn chế tác dụng phụ, đồng thời bảo tồn tối đa chức năng gan và các cơ quan khác. Quan trọng hơn, việc phát hiện sớm mang đến cơ hội điều trị khỏi bệnh.

Đối tượng nào nên tầm soát ung thư gan sớm?

Các chuyên gia khuyến cáo, việc tầm soát ung thư gan định kỳ 6 tháng/lần là vô cùng quan trọng để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Đặc biệt, những người thuộc nhóm nguy cơ cao dưới đây cần chủ động thực hiện tầm soát sớm:

Người mắc viêm gan virus B hoặc C mạn tính

Nhiễm virus viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV) là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào gan. Với những người mang virus mạn tính, nếu trong gia đình có người thân (bố mẹ, anh chị em ruột) từng bị xơ gan hoặc ung thư gan thì nguy cơ mắc bệnh càng cao. Vì vậy, nhóm đối tượng này cần được tầm soát định kỳ để phát hiện sớm biến chứng nguy hiểm.

Người mắc viêm gan virus B hoặc C mạn tính nên tầm sóa ung thư gan sớm

Người mắc viêm gan virus B hoặc C mạn tính nên tầm sóa ung thư gan sớm

Người thường xuyên sử dụng rượu bia

Những người nghiện hoặc uống rượu bia sẽ gây tổn thương tế bào gan và làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư gan. Thực hiện tầm soát định kỳ để kiểm tra tình trạng gan và kịp thời phát hiện bất thường.

Người thừa cân, béo phì

Béo phì, gan nhiễm mỡ, tiểu đường type 2, tăng mỡ máu và tăng huyết áp là những yếu tố có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ ung thư gan. Các bệnh lý này có thể tiến triển âm thầm thành viêm gan, xơ gan rồi ung thư gan.

Người có tiền sử viêm gan tự miễn

Viêm gan tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công chính tế bào gan của cơ thể, gây tổn thương nghiêm trọng và dễ dẫn đến xơ gan, ung thư gan. Do đó, người từng bị viêm gan tự miễn cần đặc biệt chú trọng việc tầm soát định kỳ.

Người mắc viêm gan mạn hoặc xơ gan do bất kỳ nguyên nhân nào

Dù nguyên nhân là virus, rượu hay các bệnh chuyển hóa, thì một khi gan đã bị tổn thương mạn tính hoặc xơ hóa, nguy cơ tiến triển thành ung thư gan là rất cao. Vì thế, việc tầm soát định kỳ là bước không thể thiếu để bảo vệ sức khỏe gan và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Phương pháp tầm soát ung thư gan giai đoạn sớm

Khám lâm sàng là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình tầm soát các bệnh ung thư, trong đó có ung thư gan. Dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, tiền sử bệnh của bản thân và gia đình, nghề nghiệp, thói quen sử dụng rượu bia hay thuốc lá, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám tổng quát để phát hiện các dấu hiệu bất thường như hạch nổi, khối u hay những thay đổi khác trong cơ thể. Vì vậy, khám lâm sàng là bước đầu tiên tầm soát ung thư gan.

Siêu âm

Siêu âm gan là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay trong tầm soát ung thư gan, với độ nhạy dao động từ 68 – 78%. Kỹ thuật này có thể phát hiện các khối u nhỏ chỉ từ 0,5 – 1 cm, đồng thời nhận diện được các tổn thương gan khác như xơ gan hay tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Ưu điểm của siêu âm là an toàn, không xâm lấn và chi phí hợp lý.
Thông thường, bác sĩ sẽ kết hợp siêu âm gan với xét nghiệm định lượng AFP trong máu để tăng độ chính xác trong việc phát hiện sớm ung thư gan. Đây cũng là phương pháp được khuyến nghị bởi Hội Nghiên cứu Bệnh gan Hoa Kỳ (AASLD) và Tổ chức Nghiên cứu & Điều trị Ung thư Châu Âu (EORTC) dành cho những người thuộc nhóm nguy cơ cao.

Siêu âm là một trong những phương pháp tầm soát ung thư gan phổ biến nhất

Siêu âm là một trong những phương pháp tầm soát ung thư gan phổ biến nhất

Chụp cắt lớp phân giải cao và chụp cộng hưởng từ

Đối với các trường hợp nghi ngờ có khối u nhỏ hơn 1 cm, bác sĩ thường chỉ định chụp cắt lớp vi tính phân giải cao (CT) hoặc chụp cộng hưởng để tầm soát ung thư gan. Tổ hợp chụp cắt lớp phân giải cao và chụp cộng hưởng từ có tiêm cản quang giúp chẩn đoán giai đoạn ung thư gan.

Xét nghiệm tầm soát ung thư gan

Chỉ số Alpha-fetoprotein (AFP)

AFP là một loại glycoprotein được sản sinh trong gan và túi noãn hoàng của thai nhi. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nồng độ AFP trong máu rất thấp, tuy nhiên khi tăng cao bất thường, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm ung thư gan.

Độ nhạy chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan của AFP dao động từ 39–45%, với độ đặc hiệu đạt 76–94%. Vì vậy, xét nghiệm máu đo chỉ số AFP thường được sử dụng trong tầm soát giai đoạn sớm của bệnh.
Mức AFP bình thường ở người không mang thai: < 4,0 ng/ml hoặc < 7,75 UI/ml

  • AFP < 200 ng/ml: Cảnh báo nguy cơ cao mắc ung thư gan.
  • AFP < 500 ng/ml: Mức tăng vừa, có thể gặp ở người bị viêm gan mạn tính hoặc ung thư gan giai đoạn đầu.
  • AFP > 500 ng/ml: Tăng rất cao, gần như xác định chắc chắn ung thư tế bào gan (tới 99%).

Chỉ số AFP-L3

AFP có ba dạng chính: AFP-L1, AFP-L2 và AFP-L3. Trong đó, AFP-L3 là dạng đặc biệt có liên quan chặt chẽ đến các trường hợp ung thư gan giai đoạn sớm, ngay cả khi khối u còn nhỏ.

Khoảng 35% bệnh nhân mắc ung thư gan có chỉ số AFP-L3 tăng cao. Nếu tỷ lệ AFP-L3 trong huyết thanh vượt quá 10%, người bệnh có nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tế bào gan cao gấp 7 lần chỉ trong vòng 21 tháng tiếp theo.

Chỉ số DCP hay PIVKA II

PIVKA-II là một protein bất thường không xuất hiện ở người khỏe mạnh. Khi gan bị tổn thương nặng hoặc có khối u ác tính, nồng độ PIVKA-II sẽ tăng rõ rệt. Đây được xem là xét nghiệm rất có giá trị trong hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi đáp ứng điều trị, tái phát và tiên lượng bệnh ung thư biểu mô tế bào gan. Do đó PIVKA-II thường được chỉ định trong quá trình tầm soát ung thư gan.

Xem thêm:

Kết luận

Khi thực hiện tầm soát ung thư gan ở giai đoạn sớm, bạn nên cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh của gia đình cũng như tình trạng sức khỏe hiện tại để bác sĩ có cơ sở chẩn đoán chính xác hơn. Trong những lần tái khám, hãy mang theo toàn bộ kết quả tầm soát trước đó để bác sĩ tiện theo dõi tiến triển, đánh giá nguy cơ và đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 31

Thuocviemgan.com - Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu các bệnh lý về gan

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuocviemgan.com

Metamed 2025