Ung thư gan: Nguyên nhân, cách phòng và điều trị hiệu quả
- Bệnh ung thư gan là bệnh gì?
- Triệu chứng ung thư gan
- Nguyên nhân gây bệnh ung thư gan
- Các giai đoạn của ung thư gan
- Biến Chứng Nguy Hiểm Khi Mắc Bệnh Ung Thư Gan
- Nguy cơ ung thư gan
- Yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư gan
- Phương pháp chẩn đoán
- Phương pháp điều trị ung thư gan
- Phương pháp phòng ngừa ung thư gan
- Kết luận
Ung thư gan (hay còn gọi là hepatocellular carcinoma – HCC) là dạng ung thư khởi phát trực tiếp từ các tế bào gan (hepatocytes) và hiện là loại ung thư gan thường gặp nhất. Bệnh thường liên quan chặt chẽ đến những yếu tố nguy cơ như nhiễm viêm gan B hoặc C mạn tính, thói quen lạm dụng rượu bia kéo dài hay gan nhiễm mỡ. Người mắc ung thư gan có thể xuất hiện nhiều triệu chứng cảnh báo như đau âm ỉ vùng bụng, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, vàng da và mệt mỏi kéo dài. Hiện nay, ung thư gan đang có xu hướng trẻ hóa. đồng nghĩa ngày càng nhiều người trẻ tuổi có nguy cơ mắc phải. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quyết định, bởi ung thư gan nếu chậm trễ sẽ đe dọa trực tiếp đến tính mạng.
Bệnh ung thư gan là bệnh gì?
Ung thư gan là một trong những căn bệnh ác tính phổ biến và nguy hiểm hàng đầu, xảy ra khi các tế bào bất thường phát triển mất kiểm soát trong mô gan. Sự xuất hiện của các khối u này dần phá hủy tế bào gan khỏe mạnh, khiến cơ quan quan trọng này suy giảm chức năng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.
Ung thư ở gan có hai loại chính:
- Ung thư gan nguyên phát: Đây là dạng bệnh bắt đầu ngay từ các tế bào trong gan.
- Ung thư gan thứ phát: Còn gọi là ung thư di căn, xảy ra khi tế bào ung thư từ cơ quan khác như phổi, vú,...

Ung thư gan là một trong những căn bệnh ác tính phổ biến và nguy hiểm hàng đầu
Triệu chứng ung thư gan
Ung thư gan ở giai đoạn đầu hầu như không có biểu hiện gì. Khi đến giai đoạn muộn các triệu chứng thường có biểu hiện rõ ràng hơn. Dưới đây là một số triệu chứng ung thư gan bạn có thể gặp:
- Đau và khó chịu vùng bụng trên
- Cảm giác bụng no nhanh khi ăn
- Giảm cảm giác thèm ăn
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
- Chướng bụng
- Buồn nôn và nôn mửa
- Vàng da và vàng mắt
- Sốt
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
- Phân nhạt màu và nước tiểu sẫm màu
Nguyên nhân gây bệnh ung thư gan
Ung thư gan hình thành khi các tế bào gan xuất hiện những đột biến bất thường trong DNA. DNA của tế bào vốn đảm nhận vai trò hướng dẫn mọi hoạt động hóa học của tế bào. Khi xảy ra đột biến, các chỉ dẫn này bị sai lệch, khiến tế bào phát triển mất kiểm soát và không theo trật tự vốn có. Theo thời gian, sự tăng sinh ồ ạt này dẫn đến việc hình thành các khối u chính là những khối tế bào ung thư.
Nhiều trường hợp, khối u ác tính bắt nguồn từ một bệnh lý, chẳng hạn như viêm gan mạn tính. Tình trạng viêm kéo dài làm tổn thương gan, tạo môi trường thuận lợi cho các tế bào đột biến và phát triển thành ung thư gan. Tuy nhiên, thực tế cũng có những người mắc bệnh dù trước đó không hề có bệnh lý liên quan khiến các bác sĩ cũng không thể xác định ra nguyên nhân gây bệnh.
Các giai đoạn của ung thư gan
Giai đoạn ung thư cho biết mức độ tiến triển của khối u trong cơ thể để có cách điều trị tốt nhất. Việc nắm rõ các giai đoạn ung thư gan không chỉ giúp người bệnh và gia đình hiểu rõ tình trạng sức khỏe. Ung thư gan được chia làm 4 giai đoạn dưới đây:
Giai đoạn I
Chỉ có một khối u đơn độc nằm trong gan, chưa xâm lấn vào mạch máu, hạch bạch huyết hay các vùng mô lân cận. Nếu phát hiện sớm thì đây là giai đoạn điều trị vì khả năng kiểm soát bệnh rất cao.
Giai đoạn II
Khối u đã bắt đầu xâm lấn tới mạch máu nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xung quanh. Một số trường hợp xuất hiện nhiều khối u nhỏ, đường kính mỗi khối dưới 5 cm.
Giai đoạn III
Đây là giai đoạn mà các khối u phát triển mạnh, được chia nhỏ thành ba mức:
- Giai đoạn IIIA: Nhiều khối u xuất hiện trong gan, trong đó ít nhất một khối có kích thước lớn hơn 5 cm nhưng chưa lây lan tới hạch bạch huyết hay vùng lân cận.
- Giai đoạn IIIB: Tối thiểu một khối u đã xâm lấn vào các mạch máu chính như tĩnh mạch gan hoặc tĩnh mạch cửa, song vẫn chưa lan đến hạch bạch huyết và ùng lân cận.
- Giai đoạn IIIC: Tế bào ung thư bắt đầu lan sang các vùng mô lân cận (trừ túi mật) nhưng chưa xâm nhập hạch bạch huyết hay cơ quan xa.
Giai đoạn IV
Đây là giai đoạn nặng nhất, được chia làm hai nhóm:
- Giai đoạn IVA: Khối u đã xâm lấn hạch bạch huyết lân cận, song chưa di căn xa.
- Giai đoạn IVB: Tế bào ung thư di căn tới các cơ quan xa như phổi, xương hoặc não.
Biến Chứng Nguy Hiểm Khi Mắc Bệnh Ung Thư Gan
Có các biến chứng chính bao gồm:
- Suy gan: Khi tế bào gan bị tổn thương nặng nề, chức năng gan suy giảm dẫn tới suy gan.
- Suy thận: Khi gan hoạt động kém, thận phải làm việc nhiều hơn để loại bỏ độc tố. Áp lực kéo dài có thể dẫn đến suy thận
- Di căn: Một trong những mối nguy lớn nhất của ung thư gan là khả năng di căn. Tế bào ung thư có thể lan sang phổi, xương hoặc các cơ quan khác, hình thành u gan ác tính và làm cho việc điều trị trở nên phức tạp hơn rất nhiều.
Ngoài ra khi bị bị ung thư gan, bạn có thể sẽ gặp một vài biến chứng khác như:
- Thiếu máu: Thiếu máu là biến chứng phổ biến của ung thư gan. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, tim đập nhanh, khó thở, da xanh xao và thậm chí choáng váng nếu tình trạng kéo dài.
- Chảy máu: Gan giữ vai trò sản xuất các protein cần thiết cho quá trình đông máu. Khi gan bị tổn thương, lượng protein sẽ sản xuất với số lượng ít làm tình trạng xuất huyết xảy ra.
- Giãn tĩnh mạch: Sự xuất hiện của khối u khiến máu khó lưu thông, các tĩnh mạch phải giãn nở để bù đắp. Khi giãn quá mức, chúng có thể vỡ, gây xuất huyết tiêu hóa nghiêm trọng ở thực quản, dạ dày hoặc ruột tình trạng này đe dọa trực tiếp đến tính mạng.
- Tắc nghẽn ống dẫn mật: Khi gan tiết ra dịch mật từ đó dịch mật được chuyển về túi mật và tới ruột non qua ống dẫn mật. Nếu khối u nằm gần ống dẫn mật hoặc phát triển sẽ làm tắc nghẽn ống dẫn mật.
- Hội chứng gan thận: Đây là tình trạng rối loạn tuần hoàn máu đến thận, khiến chức năng thận suy yếu nhanh chóng. Hội chứng này thường gặp ở bệnh nhân ung thư gan giai đoạn nặng.
- Bệnh não gan: Khi gan suy giảm sẽ không đào thải được các độc tố, chúng sẽ di chuyển lên não làm ảnh hưởng nghiêm trọng tới não.
Nguy cơ ung thư gan
Những đối tượng sau đây có nguy cơ mắc bệnh ung thư gan:
- Cá nhân nhiễm virus viêm gan B hoặc C.
- Những người nghiện rượu nặng.
- Những người có tiền sử bệnh gan mạn tính.
- Những người mắc bệnh xơ gan.
- Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan.

Những người nghiện rượu nặng nguy cơ gây ra ung thư gan
Yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư gan
Dưới đây là các yếu tố phổ biến dẫn đến bệnh ung thư gan gồm:
- Giới tính nam và người lớn tuổi.
- Viêm gan mạn tính do virus.
- Lạm dụng rượu bia.
- Hút thuốc lá.
- Tiểu đường loại 2.
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
- Xơ gan ứ mật nguyên phát.
- Béo phì.
Phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán ung thư gan là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đưa ra hướng điều trị hiệu quả. Ngay từ buổi thăm khám, bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ như thói quen uống rượu bia lâu dài hay tình trạng nhiễm viêm gan B, C mạn tính.
Các xét nghiệm và quy trình chẩn đoán bao gồm:
Xét nghiệm chức năng gan như kiểm tra nồng độ protein, albumin, men gan và bilirubin trong máu, giúp bác sĩ xác định tình trạng sức khỏe của gan.
Xét nghiệm các chỉ điểm khối u gan trong máu: AFP (alpha-fetoprotein), AFP-L3 hay PIVKA-II được xem là tín hiệu cảnh báo của ung thư gan. Nếu kết quả tăng cao bất thường, khả năng mắc bệnh rất lớn.
Siêu âm ổ bụng, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) giúp tái hiện hình ảnh chi tiết của gan và các cơ quan lân cận. Qua đó, bác sĩ xác định vị trí, kích thước khối u và đánh giá khả năng di căn.
Phần lớn các trường hợp ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) có thể được chẩn đoán xác định nếu người bệnh có hình ảnh khối u gan điển hình trên hình ảnh CT hoặc MRI, có tăng chỉ điểm ung thư gan trong máu (AFP), có hoặc không nhiễm viêm gan B/C mà không cần tiến hành sinh thiết u gan.
Trong một số trường hợp cần thiết, để chẩn đoán, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết gan.
Thủ thuật này thường được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT, bác sĩ sẽ đưa kim qua thành bụng vào khối u để lấy mô nhỏ mang đi phân tích dưới kính hiển vi. Ngoài ra, sinh thiết cũng có thể tiến hành qua mổ nội soi, sử dụng ống soi gắn camera giúp quan sát trực tiếp và lấy mẫu chính xác hơn.
Sau khi có kết quả xét nghiệm và hình ảnh, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn ung thư gan. Việc đánh giá đúng giai đoạn giúp xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và đưa ra tiên lượng cụ thể cho từng bệnh nhân.

Siêu âm ổ bụng là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp phát hiện sớm
Phương pháp điều trị ung thư gan
Các phương pháp điều trị điều phụ thuộc và một số yếu tố như:
- Ung thư gan nguyên phát hay thứ phát
- Kích thước, vị trí và số lượng của khối u
- Chức năng và mức độ tổn thương của gan
- Giai đoạn của ung thư
- Sức khỏe của người bệnh.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn đầu tiên khi khối u còn khu trú trong gan. Bác sĩ sẽ loại bỏ phần gan chứa tế bào ung thư, giữ lại mô khỏe mạnh. Phương pháp này chỉ được thực hiện khi các khối u vẫn còn nằm trong gan.
Ghép gan
Trong trường hợp tổn thương gan lan rộng hoặc không thể cắt bỏ, ghép gan được xem là giải pháp tối ưu. Gan bệnh sẽ được thay thế hoàn toàn hoặc một phần bằng gan khỏe mạnh từ người hiến tặng. Sau ca ghép, người bệnh cần dùng thuốc chống thải ghép để bảo vệ cơ quan mới.
Tiêu diệt tế bào ung thư bằng sóng cao tần
Nếu sức khỏe người bệnh không đủ để phẫu thuật hoặc ung thư tái phát, bác sĩ có thể dùng đầu dò đặc biệt đưa sóng cao tần vào khối u. Nhiệt lượng từ sóng sẽ phá hủy các tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến mô lành.
Hóa trị
Hóa trị sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư gan hoặc kiểm soát sự phát triển của các khối u.
Xạ trị
Xạ trị thường được sử dụng ở những trường hợp tế bào ung thư đã di căn vào cơ quan khác như xương, não,... Xạ trị là biện pháp sử dụng một chùm năng lượng mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng.
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch kích hoạt hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc, hạn chế tối đa tổn thương cho tế bào khỏe mạnh.
Liệu pháp nhắm mục tiêu
Liệu pháp này dùng các thuốc đặc hiệu để tấn công chính xác vào tế bào ung thư gan, hạn chế ảnh hưởng lên mô bình thường. Nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đã được chứng minh hiệu quả trong giai đoạn tiến triển, gồm:
- Cabozantinib (Cabometyx, Cometriq)
- Lenvatinib (Lenvima)
- Regorafenib (Stivarga)
- Sorafenib (Nexavar)
Phương pháp phòng ngừa ung thư gan
Bạn nên tham khảo một số gợi ý dưới đây để phòng ngừa bệnh hiệu quả:
- Tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức đề kháng, tập thể dục 30 phút mỗi ngày, tối thiểu 5 ngày/tuần
- Bỏ thuốc lá hoặc tránh khói thuốc lá
- Cai rượu, bia
- Duy trì cân nặng vừa phải, giảm cân khi cần thiết
- Chế độ ăn uống khoa học
- Tránh tiếp xúc với các chất độc hại
- Kiểm soát và điều trị những bệnh lý toàn thân như viêm gan, xơ gan, tiểu đường,...
- Tiêm vacxin viêm gan B
- Thực hiện đời sống tình dục an toàn
- Tầm soát ung thư thường xuyên để kịp thời phát hiện và điều trị.

Tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng vừa phải để phòng ngừa bệnh hiệu quả
Kết luận
Ung thư gan có thể gặp ở mọi giới tính và mọi độ tuổi. Chính vì thế, ngoài việc duy trì lối sống lành mạnh, tiêm ngừa vắn xin đầy đủ, cần chủ động khám sức khỏe định kỳ để tầm soát được bệnh và bảo vệ gan của mình tốt và hiệu quả nhất.
Số lần xem: 71

