Ung thư gan giai đoạn 3: Độ nguy hiểm, điều trị và phòng ngừa
Ung thư gan là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư, với hàng chục nghìn ca mắc mới được ghi nhận mỗi năm tại Việt Nam. Việc hiểu rõ các triệu chứng, mức độ nguy hiểm, phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa, đặc biệt ở ung thư gan giai đoạn 3 đóng vai trò vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp người bệnh và gia đình lựa chọn hướng điều trị phù hợp, mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về việc bảo vệ lá gan ngay từ sớm. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết, giúp bạn chủ động hơn trong hành trình phòng ngừa và đối mặt với căn bệnh nguy hiểm này.
Mức độ nguy hiểm của ung thư giai đoạn 3
Ung thư gan giai đoạn 3 được xem là một trong những thời điểm nghiêm trọng nhất của căn bệnh này. Ở giai đoạn này, khối u trong gan đã phát triển với kích thước lớn, có thể xâm lấn vào các mạch máu quan trọng như tĩnh mạch cửa hoặc tĩnh mạch gan, thậm chí lan đến các hạch bạch huyết lân cận. Sự lan rộng này không chỉ khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn mà còn làm giảm đáng kể khả năng kiểm soát và phục hồi chức năng gan.
Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân ung thư gan giai đoạn 3 chỉ vào khoảng 11%, tùy thuộc vào phân nhóm (IIIA, IIIB, IIIC) cũng như thể trạng và chức năng gan của từng người. Tại Việt Nam, các bệnh viện lớn như Bệnh viện K Trung ương cũng ghi nhận tỷ lệ sống sót thấp ở giai đoạn này, đặc biệt khi gan đã bị tổn thương nặng.
Ở giai đoạn 3, người bệnh thường xuất hiện nhiều triệu chứng rõ rệt như: đau tức vùng hạ sườn phải, vàng da và vàng mắt do chức năng gan suy giảm, mệt mỏi kéo dài, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, buồn nôn, chán ăn hoặc cảm giác đầy bụng.
Sự xuất hiện của các triệu chứng này thường khiến người bệnh nhận ra vấn đề nhưng tiếc thay, đây thường là dấu hiệu bệnh đã tiến triển nặng.

Ung thư gan giai đoạn 3 là căn bệnh vô cùng nguy hiểm
Phương pháp điều trị ung thư gan giai đoạn 3
Ở giai đoạn 3, ung thư gan đã tiến triển nhưng vẫn còn khả năng kiểm soát nếu được điều trị đúng cách. Các bác sĩ thường áp dụng phương pháp điều trị đa mô thức, tức là kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm tối ưu hiệu quả. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:
- Nút mạch hóa chất (TACE): Đây là phương pháp chủ đạo trong điều trị ung thư gan giai đoạn 3, đặc biệt phổ biến tại Việt Nam. Bằng cách bơm thuốc hóa trị trực tiếp vào mạch máu nuôi khối u, đồng thời chặn nguồn cung cấp máu, TACE giúp khối u thu nhỏ dần và làm chậm tiến trình bệnh. Phương pháp này thường được chỉ định cho những bệnh nhân có khối u lớn nhưng chưa di căn xa.
- Phá hủy khối u bằng sóng cao tần (RFA) hoặc vi sóng (MWA): Hai kỹ thuật này sử dụng nhiệt năng để tiêu diệt tế bào ung thư. RFA và MWA thường được áp dụng cho khối u có kích thước nhỏ (dưới 5 cm) và chưa xâm lấn mạch máu lớn. Với ưu điểm ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và hiệu quả cao tại vị trí khối u.
- Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch: Khi khối u không thể phẫu thuật hoặc can thiệp tại chỗ, các bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc nhắm trúng đích (như Sorafenib, Lenvatinib) hoặc liệu pháp kết hợp miễn dịch (Atezolizumab + Bevacizumab). Những phương pháp này tác động vào cơ chế phát triển và mạch máu của tế bào ung thư, giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.
- Xạ trị lập thể định hướng (SBRT): Đây là lựa chọn thay thế hiệu quả trong trường hợp bệnh nhân không thể thực hiện các phương pháp khác. SBRT sử dụng chùm tia bức xạ có độ chính xác cao tập trung vào khối u, giúp tiêu diệt tế bào ung thư trong khi hạn chế tối đa tổn thương mô lành xung quanh.
- Các phương pháp hỗ trợ khác: Song song với điều trị đặc hiệu, người bệnh cần được chăm sóc toàn diện bằng các biện pháp hỗ trợ như giảm đau, bổ sung dinh dưỡng hợp lý, kiểm soát biến chứng và duy trì chức năng gan.
Lưu ý: Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước và vị trí khối u, mức độ xâm lấn, chức năng gan và thể trạng tổng quát của người bệnh. Do đó, người bệnh cần được thăm khám, chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI) và trao đổi kỹ với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương án điều trị tối ưu, cân bằng giữa hiệu quả và an toàn.
Ung thư gan giai đoạn 3 có chữa được không?
Ung thư gan giai đoạn 3 là thời điểm bệnh đã tiến triển nặng, các tế bào ung thư bắt đầu xâm lấn sâu hơn vào mô gan hoặc lan sang các cơ quan lân cận. Đây được xem là một trong những giai đoạn nghiêm trọng nhất, khiến nhiều người lo lắng không biết liệu còn có thể chữa trị được hay không.
Theo các chuyên gia, ung thư gan giai đoạn 3 vẫn có thể điều trị, tuy nhiên việc điều trị không hề dễ dàng. Ung thư gan giai đoạn 3 được xem là giai đoạn muộn nhưng bệnh vẫn có thể được điều trị với mục tiêu chính là:
- Kéo dài thời gian sống: Các phương pháp điều trị có thể giúp người bệnh duy trì sự sống lâu hơn, đồng thời tối ưu hóa chất lượng cuộc sống.
- Giảm triệu chứng: Giúp làm dịu cơn đau, hạn chế tình trạng vàng da, mệt mỏi.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Hỗ trợ bệnh nhân duy trì sinh hoạt hàng ngày và giảm thiểu tác động của bệnh.
Tuy nhiên, khả năng chữa khỏi hoàn toàn ung thư gan giai đoạn 3 là rất thấp, đặc biệt ở giai đoạn IIIB và IIIC, khi khối u đã xâm lấn mạch máu lớn hoặc lan đến hạch bạch huyết. Ở giai đoạn IIIA, nếu khối u chưa lan rộng và người bệnh đáp ứng tốt với phác đồ điều trị.
Hiệu quả điều trị ung thư gan giai đoạn 3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Kích thước và vị trí của khối u.
- Mức độ tổn thương và chức năng còn lại của gan.
- Tình trạng sức khỏe tổng thể, bao gồm các bệnh lý nền như viêm gan, xơ gan.
- Độ tuổi và khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.
Việc theo dõi sát sao cùng bác sĩ chuyên khoa gan mật, thực hiện xét nghiệm định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố then chốt giúp đánh giá chính xác tình trạng bệnh, đồng thời mở ra cơ hội kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Bác sĩ giải thích về tiên lượng của người bệnh ung thư gan giai đoạn 3
Cách phòng ngừa ung thư gan giai đoạn 3 hiệu quả
Do bệnh tiến triển âm thầm, việc phòng ngừa ung thư gan giai đoạn 3 cần bắt đầu từ sớm, bằng cách chủ động giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và bảo vệ gan ngay từ khi còn khỏe mạnh. Dưới đây là những biện pháp bạn có thể tham khảo:
Tiêm vắc xin viêm gan B: Khoảng 80% trường hợp ung thư gan có liên quan đến virus viêm gan B hoặc C. Do đó, tiêm vắc xin viêm gan B là biện pháp hiệu quả và an toàn nhất giúp ngăn ngừa nhiễm virus, từ đó giảm đáng kể khả năng hình thành và phát triển ung thư gan.
Tầm soát định kỳ cho nhóm nguy cơ cao: Những người mắc viêm gan mạn tính, xơ gan, nghiện rượu hoặc có người thân từng bị ung thư gan cần được kiểm tra định kỳ bằng siêu âm gan và xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) mỗi 6 – 12 tháng để phát hiện sớm bất kỳ tổn thương nào.
Hạn chế rượu bia và thực phẩm độc hại: Uống rượu bia lâu dài là nguyên nhân chính gây xơ gan và ung thư gan. Ngoài ra, các loại thực phẩm bị mốc như lạc, ngô, gạo… chứa độc tố aflatoxin cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Duy trì lối sống lành mạnh
- Ăn uống cân bằng, bổ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
- Kiểm soát cân nặng, tránh béo phì và các bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường, mỡ máu cao.
- Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng tổng thể.

Tiêm vắc xin phòng viêm gan B phòng ngừa ung thư gan
Lưu ý: Theo các nghiên cứu, nếu ung thư gan được phát hiện ở giai đoạn sớm (I hoặc II), tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 31 – 50%. Vì vậy, tầm soát định kỳ là yếu tố then chốt trong phòng ngừa ung thư gan giai đoạn 3.
Xem thêm:
Kết luận
Ung thư gan giai đoạn 3 là một thử thách đầy cam go cho cả người bệnh lẫn bác sĩ, bởi bệnh đã tiến triển sâu và tiên lượng sống không còn cao. Tuy vậy, y học hiện đại mang đến nhiều hy vọng mới với các phương pháp điều trị tiên tiến như TACE, RFA, liệu pháp nhắm trúng đích hay xạ trị, giúp kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Quan trọng hơn cả, phòng bệnh bằng cách tiêm vắc xin viêm gan B, tầm soát định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh. Hãy chủ động chăm sóc và bảo vệ lá gan của bạn ngay từ hôm nay, trước khi quá muộn.
Số lần xem: 26

