Viêm gan D: Biện pháp chẩn đoán bệnh

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 09 tháng 9 2025
Chia sẻ

Viêm gan D là một dạng bệnh lý về gan do virus viêm gan D (HDV) gây ra. Điểm đặc biệt của loại virus này là nó không thể tự nhân lên nếu không có sự hiện diện của virus viêm gan B (HBV). Chính vì cơ chế này, nhiễm viêm gan D không thể xảy ra một cách độc lập, mà luôn gắn liền với sự có mặt của virus viêm gan B. Sự kết hợp này thường được gọi là đồng nhiễm HDV-HBV hoặc nhiễm chồng chất, và được xem là dạng viêm gan siêu vi mãn tính nguy hiểm nhất hiện nay. Điều đáng lo ngại là khi gan bị ảnh hưởng đồng thời bởi cả hai loại virus, bệnh có xu hướng tiến triển nhanh hơn, dễ dẫn đến xơ gan, ung thư biểu mô tế bào gan và làm tăng nguy cơ tử vong liên quan đến gan. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về viêm gan D: Biện pháp chẩn đoán bệnh nhé.

Triệu chứng của viêm gan D

Viêm gan D (hay viêm gan Delta) là một bệnh lý gan do virus HDV gây ra, nhưng chỉ xuất hiện ở những người đã nhiễm virus viêm gan B (HBV). Bệnh có thể biểu hiện dưới dạng nhiễm đồng thời (cùng lúc nhiễm HBV và HDV) hoặc bội nhiễm (người đã có HBV mạn tính sau đó nhiễm thêm HDV).

Trong giai đoạn viêm gan cấp tính, triệu chứng của viêm gan D thường khó phân biệt với các loại viêm gan virus khác. Các biểu hiện thường xuất hiện sau 3 – 7 tuần kể từ khi virus xâm nhập vào cơ thể. Những triệu chứng phổ biến có thể kể đến:

  • Sốt: Người bệnh có thể bị sốt nhẹ đến sốt cao, kèm theo cảm giác ớn lạnh, mệt mỏi.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Đây là biểu hiện rất thường gặp. Người bệnh cảm thấy kiệt sức, mất năng lượng ngay cả khi nghỉ ngơi.
  • Chán ăn, sụt cân: Cảm giác ăn uống không ngon miệng, giảm khẩu vị rõ rệt, có thể kèm theo sụt cân bất thường.
  • Buồn nôn, nôn: Dạ dày dễ bị khó chịu, nhiều bệnh nhân nôn mửa sau ăn.
  • Nước tiểu sẫm màu: Màu sắc nước tiểu chuyển vàng đậm hoặc nâu, dấu hiệu điển hình của rối loạn chức năng gan.
  • Phân nhạt màu: Do sự rối loạn trong quá trình đào thải mật.
  • Vàng da, vàng mắt: Khi bilirubin trong máu tăng cao, da và củng mạc mắt dần ngả vàng. Đây là triệu chứng đặc trưng của viêm gan.
  • Đau bụng: Thường đau âm ỉ hoặc tức nặng ở vùng hạ sườn phải (vị trí của gan).
  • Viêm gan kịch phát: Hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể dẫn đến suy gan và tử vong nhanh chóng nếu không cấp cứu kịp thời.

Buồn nôn là triệu chứng của viêm gan D

Buồn nôn là triệu chứng của viêm gan D

Mặc dù đa số trường hợp viêm gan D cấp tính có thể hồi phục hoàn toàn, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ chuyển thành mạn tính. Thống kê cho thấy, tỷ lệ viêm gan D mạn tính sau nhiễm cấp chỉ chiếm dưới 5%. 

Sự khác biệt giữa đồng nhiễm và bội nhiễm HDV

  • Đồng nhiễm (HBV + HDV cùng lúc): Người bệnh có biểu hiện viêm gan cấp tính, thường hồi phục nếu được điều trị và chăm sóc hợp lý. Tỷ lệ tiến triển mạn tính thấp.
  • Bội nhiễm (HDV trên nền HBV mạn tính): Đây là tình huống nguy hiểm hơn rất nhiều. HDV khi xâm nhập sẽ thúc đẩy bệnh viêm gan B tiến triển nhanh và nặng, gây ra xơ gan chỉ sau vài năm, sớm hơn gần 10 năm so với người chỉ nhiễm HBV. Nguy cơ cao hơn mắc ung thư gan nguyên phát (HCC) và tỷ lệ tiến triển thành bệnh gan nặng chiếm tới 70 – 90% ở mọi lứa tuổi.

Hiện nay, cơ chế vì sao HDV khiến gan tổn thương nặng hơn, quá trình xơ hóa diễn ra nhanh hơn so với HBV đơn thuần vẫn chưa được giải thích rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy sự tương tác giữa virus HBV và HDV làm hệ miễn dịch phản ứng mạnh mẽ hơn, gây tổn thương tế bào gan trầm trọng hơn.

Xem thêm>>> Triệu chứng của bệnh viêm gan B giai đoạn đầu

Nguyên nhân gây ra viêm gan D

Viêm gan D (HDV) là bệnh gan do virus HDV gây ra. Điểm đặc biệt của loại virus này là chỉ tồn tại khi trong cơ thể đã có virus viêm gan B (HBV). Vì thế, viêm gan D thường xảy ra dưới hai hình thức đó là đồng nhiễm và bội nhiễm 

  • Đồng nhiễm: Người bệnh bị lây nhiễm cả HBV và HDV cùng một lúc. Trường hợp này thường làm bệnh diễn tiến nhanh, gây viêm gan cấp tính, nhưng một số ít có thể tự khỏi nếu hệ miễn dịch đủ mạnh.
  • Bội nhiễm: Đây là tình trạng người đã mắc viêm gan B mạn tính rồi mới nhiễm thêm virus HDV. Đây là con đường lây phổ biến nhất và cũng nguy hiểm nhất vì làm bệnh dễ tiến triển nặng thành xơ gan hoặc ung thư gan. 

Virus HDV lây chủ yếu qua máu và dịch cơ thể, tương tự như HBV. Một số con đường thường gặp là:

  • Qua đường máu: Dùng chung kim tiêm, truyền máu không an toàn, dùng chung dao cạo, bàn chải đánh răng hoặc các dụng cụ y tế chưa tiệt trùng.
  • Quan hệ tình dục: Lây truyền khi quan hệ không an toàn, do tiếp xúc trực tiếp với máu và dịch cơ thể. Nguy cơ cao ở cả quan hệ đồng giới và khác giới.
  • Từ mẹ sang con: Trường hợp này hiếm gặp, nhưng vẫn có thể xảy ra nếu mẹ mắc viêm gan D trong thời gian mang thai.

Các con đường lây nhiễm của virus viêm gan D

Các con đường lây nhiễm của virus viêm gan D

Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan D là các nhóm:

  • Người đã có viêm gan B mạn tính.
  • Người có bạn tình mắc viêm gan D.
  • Người tiêm chích ma túy, dùng chung kim tiêm.
  • Nam giới quan hệ tình dục đồng giới.
  • Người sống chung, dùng chung vật dụng cá nhân với bệnh nhân.
  • Nhân viên y tế thường xuyên tiếp xúc với máu/dịch cơ thể.
  • Người bệnh đang chạy thận nhân tạo.

Biện pháp chẩn đoán viêm gan D

Các bác sĩ thường dựa vào bệnh sử, khám lâm sàng, xét nghiệm máu và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh để đưa ra kết luận chính xác.

Khai thác bệnh sử: Đầu tiên, bác sĩ sẽ tìm hiểu kỹ về tiền sử bệnh lý và lối sống của bệnh nhân. Điều này bao gồm việc ghi nhận các triệu chứng như mệt mỏi, vàng da, chán ăn, đau bụng hoặc buồn nôn, đồng thời khai thác yếu tố nguy cơ: Tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể có nguy cơ nhiễm bệnh, tiền sử mắc viêm gan B hoặc có người thân trong gia đình từng nhiễm bệnh. Các hành vi nguy cơ như dùng chung kim tiêm, quan hệ tình dục không an toàn.

Khám thực thể: Trong bước này, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu bất thường trên cơ thể người bệnh, bao gồm: Vàng da, vàng mắt, phù nề ở chân, mắt cá chân hoặc bụng, gan to, đau tức vùng hạ sườn phải.

Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu là bước quan trọng và đáng tin cậy nhất trong chẩn đoán viêm gan D bao gồm xét nghiệm kháng thể HDV (anti-HDV), Xét nghiệm HBV DNA và xét nghiệm HDV RNA. Thông qua các xét nghiệm này, bác sĩ có thể xác định bệnh nhân đang nhiễm cấp tính hay mạn tính.

Siêu âm gan: Siêu âm là kỹ thuật không xâm lấn, giúp quan sát cấu trúc gan, phát hiện các dấu hiệu bất thường như tổn thương gan do viêm kéo dài, dấu hiệu xơ gan hoặc biến chứng nghiêm trọng khác và sự xuất hiện của khối u trong gan.

Sinh thiết gan: Trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết gan lấy một mẫu mô gan để phân tích dưới kính hiển vi. Phương pháp này giúp đánh giá mức độ viêm và xơ hóa gan, xác định giai đoạn bệnh và đưa ra hướng điều trị phù hợp hơn cho từng bệnh nhân.

Ngoài siêu âm, những kỹ thuật tiên tiến hơn như chụp CT scan hoặc MRI cũng có thể được sử dụng để quan sát chi tiết cấu trúc gan, phát hiện sớm tổn thương, u gan hoặc biến chứng xơ gan nặng.

Xem thêm: 

Kết luận

Viêm gan D là bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện và điều trị sớm. Việc nắm rõ triệu chứng, nguyên nhân và các biện pháp chẩn đoán giúp nâng cao khả năng điều trị hiệu quả, hạn chế biến chứng. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên thăm khám bác sĩ kịp thời và duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ gan cũng như sức khỏe tổng thể.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 2

Thuocviemgan.com - Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu các bệnh lý về gan

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuocviemgan.com

Metamed 2025