Viêm gan D có điều trị được không và mất bao lâu?
Hiện nay, y học vẫn chưa tìm ra phương pháp điều trị viêm gan D dứt điểm hoàn toàn. Tuy nhiên, nhiều tiến bộ đáng kể đã mở ra hy vọng cho người bệnh. Trong số đó, bulevirtide và interferon đang được xem là hai lựa chọn điều trị tối ưu nhất. Các loại thuốc này có tác dụng hỗ trợ kiểm soát sự nhân lên của virus, cải thiện các triệu chứng lâm sàng, đồng thời làm chậm lại quá trình tiến triển của bệnh, giúp người bệnh có thêm thời gian và cơ hội duy trì sức khỏe ổn định hơn. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu sâu hơn về bệnh viêm gan D có chữa được không và mất khoảng bao lâu nhé.
Viêm gan D có chữa được không?
Viêm gan D (còn gọi là viêm gan delta) là một dạng viêm gan do virus HDV gây ra. Điểm đặc biệt là HDV không thể tự tồn tại độc lập mà phải “ký sinh” và nhân lên nhờ virus viêm gan B (HBV). Chính vì vậy, những trường hợp đồng nhiễm HDV và HBV thường được xem là thể viêm gan siêu vi nguy hiểm nhất, bởi bệnh tiến triển rất nhanh, dễ dẫn đến xơ gan, ung thư biểu mô tế bào gan và thậm chí tử vong nếu không được kiểm soát kịp thời.
Hiện tại, y học chưa có phương pháp nào giúp loại bỏ hoàn toàn virus HDV ra khỏi cơ thể. Các thuốc kháng virus HBV như nhóm nucleos(t)ide analogs vốn được dùng phổ biến trong điều trị viêm gan B lại không có hiệu quả đối với HDV. Liệu pháp được nghiên cứu và áp dụng nhiều nhất cho đến nay là interferon alpha hoặc pegylated interferon alpha (PEG-IFN). Tuy nhiên, hiệu quả thực tế lại khá hạn chế: chỉ khoảng 25% bệnh nhân đạt được khả năng ức chế sự nhân lên của virus. Thêm vào đó, quá trình điều trị thường kéo dài, gây ra nhiều tác dụng phụ khó chịu, khiến người bệnh dễ bỏ dở phác đồ.
Virus viêm gan D cần mượn lớp vỏ của virus viêm gan B, cụ thể là kháng nguyên bề mặt HBsAg để hình thành các hạt virus hoàn chỉnh và có khả năng lây nhiễm. Chính vì vậy, chỉ những người đã nhiễm HBV mới có nguy cơ nhiễm HDV. Theo thống kê, khoảng 13% người mang virus viêm gan B bị đồng nhiễm HDV. Người bệnh nhiễm HDV có nguy cơ cao phải đối mặt với tình trạng xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan.
Không có liệu pháp dược lý nào có thể kháng lại hoạt động của virus viêm gan D
Phương pháp điều trị viêm gan D
Hiện nay, viêm gan D (HDV) vẫn là một trong những dạng viêm gan khó kiểm soát nhất. Khác với viêm gan B hay C, các loại thuốc kháng virus phổ biến hầu như không thể ức chế hoàn toàn hoạt động của HDV. Vì vậy, chưa có phương pháp nào có thể chữa khỏi dứt điểm cả thể cấp tính và mạn tính của bệnh. Việc điều trị viêm gan D chủ yếu tập trung vào làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Các biện pháp thường được áp dụng gồm:
1. Điều trị bằng thuốc
Một bước tiến quan trọng trong điều trị HDV chính là bulevirtide (Hepcludex) – loại thuốc đầu tiên được Liên minh Châu Âu phê duyệt vào tháng 7/2020. Thuốc này có cơ chế ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào gan thông qua thụ thể NTCP, vốn là “cửa ngõ” để HBV và HDV tấn công gan. Nhờ đó, bulevirtide giúp làm giảm tải lượng virus và hạn chế tổn thương gan.
Ngoài ra, một số thuốc kháng virus khác cũng từng được nghiên cứu:
- Peginterferon alfa-2a (PEG-IFNa2a): là loại thuốc duy nhất cho thấy hiệu quả nhất định trong việc kiểm soát viêm gan D mạn tính. Theo các nghiên cứu, khoảng 29,4% người bệnh đáp ứng tốt, cải thiện triệu chứng sau điều trị. Tuy nhiên, hiệu quả nhìn chung vẫn còn hạn chế.
- Interferon liều cao: có thể sử dụng liên tục trong 12 tháng nhằm ngăn virus lây lan. Dù vậy, tỷ lệ thành công không vượt quá 30%, tác dụng phụ nặng nề và khả năng tái phát cao khiến nhiều bệnh nhân phải ngưng điều trị sớm.
- Một số thuốc khác như lamivudine, ribavirin, corticosteroid: đã được thử nghiệm nhưng không mang lại hiệu quả trong điều trị HDV.
Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân trẻ bị viêm gan D
2. Ghép gan
Trong những trường hợp gan đã bị tổn thương nặng, chẳng hạn như xơ gan mất bù hoặc suy gan giai đoạn cuối, ghép gan là giải pháp cuối cùng để duy trì sự sống. Phương pháp này thay thế lá gan hư hỏng bằng gan khỏe mạnh từ người hiến tặng. Dù đây là một đại phẫu phức tạp, nhưng thống kê cho thấy khoảng 70% bệnh nhân có thể sống tối thiểu 5 năm sau ghép gan. Kết quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng thể, mức độ tổn thương gan và khả năng tương thích của người hiến.
Chăm sóc và hỗ trợ người bệnh viêm gan D
Viêm gan D (HDV) là một bệnh lý gan truyền nhiễm nghiêm trọng, thường xuất hiện đồng thời hoặc bội nhiễm với virus viêm gan B (HBV). Do mức độ nguy hiểm và khả năng tiến triển nhanh sang xơ gan, ung thư gan, việc chăm sóc và hỗ trợ người bệnh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lưu ý cần thiết trong quá trình theo dõi và điều trị:
- Theo dõi sát tình trạng bệnh trong giai đoạn cấp tính: Ở những trường hợp viêm gan D cấp tính, người bệnh cần được theo dõi liên tục trong ít nhất 6 tháng. Giai đoạn này nhằm xác định khả năng bệnh tiến triển thành viêm gan B và D mạn tính hay không. Việc theo dõi thường bao gồm: xét nghiệm men gan, tải lượng virus, cũng như đánh giá các triệu chứng lâm sàng.
- Đánh giá tổn thương gan trước khi điều trị: Sinh thiết gan là phương pháp được khuyến nghị để xác định mức độ tổn thương gan và giai đoạn bệnh. Kết quả này giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, đặc biệt trước khi bắt đầu sử dụng thuốc interferon alfa hiện là một trong những lựa chọn điều trị chủ yếu cho viêm gan D.
- Duy trì và theo dõi quá trình điều trị bằng interferon: Người bệnh có thể tiếp tục dùng interferon trong vòng 1 năm, và trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định kéo dài hơn nếu cơ thể dung nạp tốt và điều trị mang lại hiệu quả rõ rệt. Trong suốt quá trình này, cần theo dõi thường xuyên nồng độ HDV RNA và HBsAg để đánh giá đáp ứng của cơ thể với thuốc.
- Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ: Dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng để hỗ trợ gan hồi phục. Nếu người bệnh gặp khó khăn trong ăn uống hoặc không thể nạp thức ăn qua đường miệng, cần được truyền dịch hoặc bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch nhằm đảm bảo cơ thể luôn có đủ năng lượng và dưỡng chất thiết yếu.
Điều trị viêm gan D mất bao lâu?
Thời gian điều trị viêm gan D thường không ngắn, người bệnh cần kiên trì và tuân thủ đúng phác đồ mà bác sĩ đưa ra. Theo khuyến cáo, quá trình điều trị bằng Pegylated interferon alpha thường kéo dài ít nhất 48 tuần. Mặc dù khả năng đáp ứng của virus HDV với phương pháp này không quá cao, nhưng thuốc vẫn có ý nghĩa quan trọng trong việc làm chậm tiến triển của bệnh, hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm như xơ gan hay ung thư gan.Tuy nhiên, Pegylated interferon alpha có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm mệt mỏi, rối loạn tâm thần, suy giảm miễn dịch, rối loạn tuyến giáp… Vì lý do đó, thuốc không được khuyến cáo cho những bệnh nhân mắc xơ gan mất bù, bệnh tự miễn, rối loạn tâm thần hoặc các tình trạng sức khỏe nặng khác.
Trong những trường hợp đặc biệt này, bác sĩ có thể cân nhắc lựa chọn thuốc thay thế như Bulevirtide – một phương pháp điều trị mới hơn, được nghiên cứu cho thấy có khả năng cải thiện tình trạng bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng Bulevirtide cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa gan mật, vì thuốc vẫn đang trong quá trình nghiên cứu mở rộng và chưa phổ biến rộng rãi ở tất cả các cơ sở y tế.
Thời gian điều trị viêm gan D mất bao lâu
Xem thêm>>> Viêm gan B ủ bệnh bao lâu? Từ 1 tuần tới 6 tháng
Viêm gan virus B mạn có đồng nhiễm viêm gan virus D?
Khoảng 5 – 15% người mắc viêm gan virus B (HBV) đồng thời nhiễm thêm virus viêm gan D (HDV). Trường hợp này rất nguy hiểm bởi HDV chỉ có thể tồn tại và phát triển khi đã có sự hiện diện của HBV trong cơ thể. Khi cả hai loại virus cùng tấn công, người bệnh có nguy cơ cao bị suy gan tối cấp (khoảng 1%). Thực tế, đồng nhiễm HBV – HDV được xem là dạng viêm gan siêu vi nặng nề nhất, gây nhiều thách thức trong điều trị. Mục tiêu lớn nhất của các phương pháp điều trị hiện nay là giúp bệnh nhân hồi phục lâm sàng, kiểm soát biến chứng và loại bỏ tình trạng đồng nhiễm.
Ở người đã có sẵn viêm gan B mạn tính (dương tính với HBsAg), khi bị lây thêm HDV thì gọi là bội nhiễm. Tình huống này đặc biệt nguy hiểm vì tỷ lệ dẫn đến suy gan tối cấp có thể lên đến 5%. Đáng lo ngại hơn, khoảng 80 – 90% bệnh nhân bị bội nhiễm sẽ tiến triển thành viêm gan D mạn tính. So với những người chỉ mắc viêm gan B, bệnh nhân có đồng nhiễm hoặc bội nhiễm với HDV thường diễn tiến bệnh nhanh hơn, dẫn đến xơ gan và nguy cơ cao gây ung thư biểu mô tế bào gan.
Kết luận
Tóm lại, hiện tại viêm gan D hiện chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát nhờ các phương pháp như interferon và bulevirtide. Điều trị giúp làm chậm tiến triển bệnh, giảm nguy cơ biến chứng nặng như xơ gan và ung thư gan. Nếu được phát hiện sớm, tuân thủ phác đồ và theo dõi định kỳ, người bệnh có thể duy trì sức khỏe ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Số lần xem: 5