Viêm gan D: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 08 tháng 9 2025
Chia sẻ

Viêm gan D (hay còn gọi là viêm gan Delta) là một dạng bệnh gan nguy hiểm do virus HDV (Hepatitis D virus) gây ra. Điểm đặc biệt của loại virus này là nó không thể tồn tại độc lập, mà cần sự “hỗ trợ” của virus viêm gan B (HBV) để nhân lên và gây bệnh trong cơ thể. Vì vậy, những người chưa từng nhiễm viêm gan B thì sẽ không có nguy cơ mắc viêm gan D. Hãy cùng tìm hiểu bệnh viêm gan D là gì, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán cũng như cách điều trị cho căn bệnh này.

Virus HDV là gì?

Virus HDV (Hepatitis Delta Virus), hay còn gọi là virus viêm gan D, là một loại virus đặc biệt trong nhóm virus RNA. Điểm nổi bật khiến HDV khác biệt so với nhiều loại virus khác là bản thân nó không thể tự tồn tại và nhân bản. Thay vào đó, HDV phải “nhờ vả” đến một loại virus khác – chính là virus viêm gan B (HBV) – để có thể xâm nhập và phát triển trong cơ thể con người. Về mặt cấu trúc, HDV được xem là một trong những loại virus có kích thước nhỏ và đơn giản nhất, chỉ gồm vỏ protein bao bọc bên ngoài và vật chất di truyền là RNA. Chính vì HDV chỉ xuất hiện và gây bệnh ở những người đã mang sẵn virus viêm gan B. Nói cách khác, nếu không có HBV, HDV sẽ không thể gây bệnh.

Virus HDV là gì?

Virus HDV là gì?

Viêm gan D là gì?

Viêm gan D (hay còn gọi là viêm gan Delta) là một dạng nhiễm trùng gan đặc biệt, do virus HDV (Hepatitis D Virus) gây ra. Điểm khác biệt lớn nhất của loại virus này so với các virus viêm gan khác là nó không thể tự nhân lên nếu không có sự hiện diện của virus viêm gan B (HBV). Nói một cách dễ hiểu, HDV cần “dựa vào” HBV để tồn tại và phát triển. Điều này đồng nghĩa, chỉ những người đã hoặc đang nhiễm viêm gan B mới có nguy cơ mắc thêm viêm gan D. Khi kết hợp với nhau, hai loại virus này có thể tạo thành một “cú đánh kép” vào gan, gây tổn thương nghiêm trọng, tiến triển nhanh chóng thành xơ gan, suy gan hoặc thậm chí là ung thư gan, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh.

Các dạng viêm gan D

Các bác sĩ thường phân loại viêm gan D dựa trên diễn tiến bệnh và cách thức nhiễm virus, cụ thể:

Viêm gan D cấp tính

Viêm gan D cấp là dạng nhiễm trùng ngắn hạn, thường xuất hiện khi người bệnh đồng thời nhiễm HBV và HDV cùng lúc. Thời gian mắc bệnh thường không kéo dài quá 6 tháng. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khó chịu như mệt mỏi, chán ăn, vàng da, nhưng tổn thương gan chỉ mang tính tạm thời. Đặc biệt, nhiều trường hợp có khả năng hồi phục hoàn toàn, thậm chí tự khỏi mà không cần dùng thuốc. Nếu được điều trị và chăm sóc đúng cách, tiên lượng bệnh ở giai đoạn này khá khả quan.

Viêm gan D mạn tính

Khi nhiễm HDV kéo dài hơn 6 tháng, bệnh sẽ bước sang giai đoạn mạn tính. Đây là tình trạng nguy hiểm vì virus tiếp tục gây viêm và hủy hoại tế bào gan trong thời gian dài, dẫn đến xơ gan, suy gan thậm chí là ung thư gan.

Phân loại theo cách nhiễm (HBV và HDV)

Do đặc tính đặc biệt, viêm gan D luôn liên quan đến viêm gan B. Tùy vào thời điểm virus HDV xâm nhập, bệnh có thể chia thành hai trường hợp chính:

  • Đồng nhiễm (coinfection): Người bệnh bị nhiễm cả viêm gan B và viêm gan D cùng một lúc. Trường hợp này thường gây triệu chứng cấp tính nặng hơn so với chỉ nhiễm HBV đơn thuần. Tuy nhiên, một số người vẫn có thể khỏi hoàn toàn nếu hệ miễn dịch kiểm soát được virus.
  • Siêu nhiễm (superinfection): Đây là tình trạng người bệnh đã mắc viêm gan B mạn tính từ trước, sau đó mới nhiễm thêm HDV. Dạng nhiễm này nguy hiểm hơn nhiều, bởi gan vốn đã bị tổn thương do HBV, nay lại chịu thêm tác động từ HDV. Kết quả là bệnh tiến triển nhanh hơn, nguy cơ xơ gan hoặc ung thư gan cũng cao hơn đáng kể.

Nguyên nhân viêm gan D

Viêm gan D (Hepatitis D) là bệnh lý về gan do virus HDV gây ra. Điểm đặc biệt của loại virus này là chỉ có thể tồn tại và phát triển khi có sự hiện diện của virus viêm gan B (HBV). Nói cách khác, viêm gan D không thể xuất hiện độc lập, mà thường xảy ra đồng nhiễm hoặc bội nhiễm trên người đã mắc HBV. Virus HDV lây lan từ người sang người qua những con đường tương tự như HBV, cụ thể gồm:

Lây truyền từ mẹ sang con

Tại Việt Nam, con đường lây truyền dọc (từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở) là hình thức phổ biến nhất. Nguy cơ lây nhiễm cho trẻ có thể lên tới 90% nếu người mẹ mang đồng thời cả hai chỉ số HBsAg và HBeAg. Đây cũng là lý do vì sao việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh ngay sau khi chào đời được xem là biện pháp cực kỳ quan trọng.

Lây truyền qua đường máu

Virus HDV có thể xâm nhập vào cơ thể qua các tiếp xúc với máu bị nhiễm bệnh, chẳng hạn như:

  • Truyền máu hoặc chế phẩm máu không được kiểm soát chặt chẽ.
  • Sử dụng dụng cụ y tế không đảm bảo vô trùng.
  • Dùng chung kim tiêm, đặc biệt ở người tiêm chích ma túy.
  • Dùng chung đồ dùng cá nhân có nguy cơ dính máu như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, kềm cắt móng tay,...

Lây truyền qua đường tình dục

Quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là khi có nhiều bạn tình hoặc quan hệ đồng giới nam, cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm HBV và HDV.

Đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm gan D

Không phải ai cũng có nguy cơ mắc viêm gan D, nhưng một số nhóm đối tượng sau cần đặc biệt lưu ý:

  • Trẻ nhỏ sinh ra từ người mẹ mang virus HBV và/hoặc chưa được tiêm phòng vắc xin viêm gan B.
  • Người tiêm chích ma túy.
  • Người có nhiều bạn tình, gái mại dâm, quan hệ tình dục đồng tính.
  • Gia đình có thành viên nhiễm viêm gan B.
  • Nhân viên y tế.

Triệu chứng viêm gan D

Tuy nhiên, mức độ nặng nhẹ thường phụ thuộc vào việc người bệnh mắc viêm gan D đơn thuần hay bị bội nhiễm trên nền viêm gan B mạn tính. Một số triệu chứng thường gặp có thể kể đến:

  • Sốt
  • Đau bụng
  • Chán ăn hoặc ăn uống kém ngon miệng
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Nước tiểu sậm màu
  • Phân nhạt màu
  • Vàng da hoặc vàng mắt

Thông thường, những triệu chứng này bắt đầu xuất hiện trong khoảng 3 – 7 tuần sau khi virus xâm nhập vào cơ thể.  Đặc biệt, đa phần các trường hợp viêm gan D xuất hiện trên nền viêm gan B mạn tính thường có biểu hiện nghiêm trọng và nhanh chóng gây tổn thương gan nặng nề. Điều này làm tăng nguy cơ dẫn đến xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh.

Một điểm đáng lo ngại là các dấu hiệu của viêm gan D cấp tính rất dễ nhầm lẫn với những dạng viêm gan virus khác, khiến người bệnh chủ quan hoặc tự điều trị sai cách. Chính vì vậy, ngay khi có các biểu hiện bất thường như sốt kéo dài, vàng da, mệt mỏi, chán ăn hoặc nước tiểu sẫm màu, bạn nên đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa gan để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.

Vàng mắt là triệu chứng đặc hiệu của viêm gan D

Vàng mắt là triệu chứng đặc hiệu của viêm gan D

Chẩn đoán viêm gan D

Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được bác sĩ chỉ định:

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phát hiện viêm gan D. Các xét nghiệm này giúp xác định sự hiện diện của kháng thể, kháng nguyên hoặc RNA HDV trong máu:

  • Anti-HDV (kháng thể kháng virus viêm gan D):
  • Đây là xét nghiệm nhằm kiểm tra xem cơ thể đã từng tiếp xúc với virus viêm gan D hay chưa. Nếu kết quả dương tính, điều đó cho thấy bệnh nhân đã từng hoặc đang bị nhiễm HDV. Tuy nhiên, để khẳng định tình trạng bệnh hiện tại, bác sĩ thường chỉ định thêm xét nghiệm HDV-RNA.
  • HDV – RNA (Hepatitis D virus RNA):
  • Đây là xét nghiệm chuyên sâu giúp phát hiện trực tiếp vật liệu di truyền (RNA) của virus trong máu. Xét nghiệm này không chỉ xác định sự có mặt của HDV mà còn đánh giá mức độ nhân lên và hoạt động của virus, từ đó biết được người bệnh có cần điều trị kháng virus hay không.
  • HBsAg và HBc total:
  • Vì virus HDV chỉ tồn tại khi có sự hiện diện của virus viêm gan B, nên xét nghiệm HBsAg (kháng nguyên bề mặt của HBV) và HBc total (kháng thể kháng lõi HBV) thường được tiến hành song song. Nếu HBsAg dương tính, bác sĩ sẽ tiếp tục kiểm tra HDV để xác định người bệnh có đồng nhiễm hay không.

Xét nghiệm chức năng gan

Ngoài việc phát hiện virus, bác sĩ còn chỉ định các xét nghiệm sinh hóa nhằm kiểm tra tình trạng tổn thương gan:

  • AST, ALT, ALP: Các chỉ số này phản ánh mức độ tổn thương tế bào gan và tình trạng ứ mật.
  • Protein, Albumin, đông máu, Bilirubin: Đây là nhóm xét nghiệm quan trọng trong các trường hợp viêm gan cấp, giúp đánh giá khả năng tổng hợp và chức năng chuyển hóa của gan.
  • Đồng thời, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm loại trừ những nguyên nhân khác như viêm gan siêu vi A, C, E để có kết luận chính xác nhất.

Siêu âm đàn hồi gan

Siêu âm đàn hồi gan (FibroScan) là kỹ thuật hiện đại giúp đánh giá độ đàn hồi và độ xơ hóa của gan. Ưu điểm của phương pháp này là không gây đau, không xâm lấn, nhưng vẫn cho phép phát hiện sớm các biến chứng nguy hiểm như xơ gan hoặc tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Đây cũng là xét nghiệm hữu ích để theo dõi tiến triển bệnh trong suốt quá trình điều trị.

Biến chứng bệnh viêm gan D

Bệnh viêm gan D nếu không can thiệp điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như sau:

  • Xơ gan
  • Suy gan
  • Ung thư biểu mô tế bào gan
  • Viêm gan tối cấp, cấp và mạn

Xơ gan là triệu chứng của bệnh viêm gan D

Xơ gan là triệu chứng của bệnh viêm gan D

Phương pháp điều trị viêm gan D

Việc điều trị bệnh còn nhiều thách thức vì hiện nay chưa có phác đồ đặc hiệu hoàn toàn. Tuy nhiên, một số phương pháp y khoa đã và đang được áp dụng nhằm kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

  • Tiêm Pegylated Interferon alpha: Đây là loại thuốc kích thích hệ miễn dịch chống lại virus, thường được sử dụng liên tục trong khoảng 48 tuần. Mặc dù có khả năng làm chậm sự tiến triển của bệnh, hiệu quả điều trị vẫn chưa thật sự cao và hiện đang được nghiên cứu thêm để cải thiện kết quả.
  • Bulevirtide: Đây là thuốc kháng virus mới, đã được chấp thuận tại một số quốc gia châu Âu trong điều trị viêm gan D. Thuốc đang trải qua thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 với nhiều kỳ vọng giúp kiểm soát sự nhân lên của virus HDV.
  • Ghép gan: Khi gan bị tổn thương nặng nề, xơ gan mất bù hoặc suy gan, ghép gan là giải pháp duy nhất giúp kéo dài sự sống. Quyết định ghép gan cần được bác sĩ chuyên khoa gan mật đánh giá kỹ lưỡng dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh.

Việc điều trị viêm gan D chủ yếu dành cho những trường hợp bị viêm gan D mạn tính, triệu chứng xảy ra hơn 6 tháng. Trường hợp cấp tính có thể tự khỏi mà không cần đến uống thuốc điều trị. Người bệnh chỉ cần bảo vệ sức khỏe để phục hồi đồng thời cải thiện chức năng gan.

Tenofovir và Entecavir: Đây là các thuốc kháng virus đường uống thường dùng trong điều trị viêm gan B mạn tính. Chúng giúp giảm sự sao chép của virus HBV, qua đó gián tiếp làm giảm mức độ nghiêm trọng của viêm gan D – vì HDV chỉ tồn tại và phát triển khi có HBV.

Phòng ngừa bệnh viêm gan D

Hiện nay, y học vẫn chưa có vắc-xin đặc hiệu phòng ngừa viêm gan D. Tuy nhiên, nguy cơ đồng nhiễm giữa viêm gan D và viêm gan B hoàn toàn có thể được kiểm soát bằng cách tiêm vắc-xin phòng viêm gan B. Đây là biện pháp quan trọng nhất, bởi viêm gan D chỉ có thể phát triển khi cơ thể đã nhiễm virus viêm gan B. Do đó, tất cả mọi người, đặc biệt là những ai chưa từng nhiễm HBV, đều nên chủ động tiêm ngừa viêm gan B để tạo kháng thể bảo vệ cơ thể. Khi phòng tránh được viêm gan B, bạn cũng đồng thời giảm thiểu nguy cơ bị viêm gan D tấn công. Ngoài việc tiêm phòng, việc xây dựng lối sống lành mạnh để tăng cường sức khỏe lá gan cũng đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa viêm gan D:

  • Hạn chế rượu bia
  • Ăn uống khoa học
  • Giữ gìn vệ sinh cá nhân
  • Không tái sử dụng kim tiêm
  • Bảo vệ bản thân khi tiếp xúc với máu
  • Khám sức khỏe định kỳ
  • Quan hệ tình dục an toàn

Sử dụng biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm viêm gan D

Sử dụng biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm viêm gan D

Xem thêm:

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp cái nhìn tổng quan về viêm gan D: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị. Đây là bệnh lý nguy hiểm, thường đi kèm với viêm gan B và có thể gây biến chứng nặng nếu không được phát hiện sớm. Vì vậy, việc chủ động phòng bệnh bằng tiêm phòng viêm gan B, duy trì lối sống lành mạnh, quan hệ tình dục an toàn và khám sức khỏe định kỳ là yếu tố then chốt để bảo vệ gan và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 4

Thuocviemgan.com - Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu các bệnh lý về gan

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuocviemgan.com

Metamed 2025