Viêm gan E là bệnh do virus HEV gây ra, thường gặp ở các quốc gia đang phát triển – nơi điều kiện vệ sinh và nguồn nước chưa được kiểm soát chặt chẽ. Mặc dù hiếm thấy ở các nước phát triển, nhưng vẫn có thể xuất hiện những ca lẻ tẻ do ăn phải thực phẩm bị nhiễm virus. Phần lớn người mắc viêm gan E chỉ trải qua giai đoạn cấp tính và có thể tự hồi phục, tuy nhiên với những người có hệ miễn dịch suy yếu, bệnh có thể tiến triển thành mãn tính, gây tổn thương nghiêm trọng cho gan. Chính vì vậy, xét nghiệm viêm gan E là biện pháp sàng lọc, chẩn đoán bệnh hiệu quả để bảo vệ sức khỏe mỗi người và kèm theo đó là nâng cao ý thức vệ sinh cá nhân, sử dụng nguồn nước sạch và đảm bảo thực phẩm được nấu chín kỹ là những biện pháp thiết thực và hiệu quả để phòng ngừa viêm gan E.
Virus viêm gan E gây ra bệnh gì?
Virus viêm gan E (HEV) là một loại virus RNA đơn chuỗi thuộc họ Hepeviridae, chi Orthohepevirus. Trong nhóm này, có bốn loài chính gồm Orthohepevirus A, B, C và D. Trong đó, năm chủng thuộc Orthohepevirus A được xác định là nguyên nhân gây bệnh ở người.
HEV được chia thành bốn kiểu gen chính: HEV-1, HEV-2, HEV-3 và HEV-4. Hai kiểu gen HEV-1 và HEV-2 chủ yếu lây truyền qua đường tiêu hóa, đặc biệt thông qua nguồn nước bị ô nhiễm bởi phân người. Đây là nguyên nhân gây ra nhiều đợt bùng phát dịch ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Ngược lại, HEV-3 và HEV-4 có khả năng lây nhiễm cho cả người và động vật, phổ biến nhất là ở lợn và một số loài động vật hoang dã. Con người có thể bị nhiễm virus khi tiếp xúc với động vật mang mầm bệnh hoặc ăn phải thịt, gan chưa được nấu chín có chứa virus.
Tất cả các kiểu gen HEV đều có thể gây viêm gan cấp tính, với các biểu hiện thường gặp như vàng da, mệt mỏi, buồn nôn và đau vùng hạ sườn phải. Trong những trường hợp nặng, bệnh có thể dẫn đến suy gan cấp tính, đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai – nhóm có nguy cơ tử vong cao hơn khi nhiễm HEV-1 hoặc HEV-2.
Ngoài tổn thương gan, một số nghiên cứu cho thấy HEV-3 và HEV-4 còn có thể gây ra các biến chứng thần kinh như viêm đa rễ dây thần kinh hoặc hội chứng Guillain-Barré. Đáng lo ngại, ở những người đã có bệnh gan mạn tính, nhiễm HEV-3 có thể khiến bệnh tiến triển nhanh chóng thành xơ gan hoặc suy gan mạn.
(1).jpg)
Virus viêm gan E gây ra viêm gan cấp tính dẫn đến vàng da, mệt mỏi, buồn nôn
Xét nghiệm viêm gan E có thực sự cần thiết?
Xét nghiệm HEV hay xét nghiệm viêm gan E có thực sự cần thiết không? Câu trả lời là: Có. Xét nghiệm HEV, hay còn gọi là xét nghiệm viêm gan E, thực sự rất quan trọng. Viêm gan E do virus HEV gây ra, mặc dù ít gặp nhưng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh có thể diễn biến nghiêm trọng.
Giai đoạn đầu, viêm gan E thường biểu hiện bằng những triệu chứng nhẹ như sốt, mệt mỏi, chán ăn hay buồn nôn, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh thông thường khác. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan cấp tính, thậm chí dẫn đến suy gan. Đặc biệt, ở những người có bệnh gan mạn tính hoặc đã trải qua ghép tạng, viêm gan E có thể gây mất bù gan và tăng nguy cơ tử vong.
Vì vậy, xét nghiệm HEV là cần thiết, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch, bệnh nhân ghép tạng hoặc những người thường xuyên tiếp xúc với nguồn nước không đảm bảo vệ sinh. Việc xét nghiệm sớm không chỉ giúp phát hiện bệnh kịp thời mà còn hỗ trợ điều trị hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
(1).jpg)
Xét nghiệm viêm gan E giúp phát hiện sớm bệnh
Phương pháp xét nghiệm viêm gan E phổ biến
Để phát hiện sự hiện diện của virus viêm gan E (HEV) trong cơ thể, các bác sĩ thường dựa vào xét nghiệm kháng thể anti-HEV. Phương pháp này giúp xác định nồng độ kháng thể HEV trong máu, từ đó đánh giá tình trạng nhiễm virus.
Hiện nay, hai loại kháng thể thường được quan tâm nhất là IgM và IgG. IgG anti-HEV là kháng thể tự nhiên, tồn tại trong cơ thể và tăng lên khi bệnh tiến triển. Tuy nhiên, xét nghiệm IgG yêu cầu kỹ thuật phức tạp cùng thiết bị hiện đại, nên ít được áp dụng rộng rãi.
Ngược lại, xét nghiệm IgM anti-HEV được sử dụng phổ biến hơn. IgM là kháng thể xuất hiện khi cơ thể mới tiếp xúc với virus, giúp nhận biết tình trạng nhiễm HEV. Hiện có hai phương pháp xét nghiệm IgM anti-HEV thường gặp:
Test nhanh
Test nhanh IgM anti-HEV dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch, với quy trình đơn giản:
- Nhân viên y tế lấy máu và tách huyết thanh.
- Huyết thanh được nhỏ vào vùng thử của bộ kit và thêm dung dịch đệm.
- Sau khoảng 15 phút, kết quả được hiển thị.
Nếu kết quả dương tính, bộ test sẽ hiện hai vạch đỏ, xác nhận cơ thể đã sản sinh IgM anti-HEV, tức là đang nhiễm viêm gan E. Phương pháp này nhanh chóng, tiện lợi, nhưng độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi các trường hợp âm tính hoặc dương tính giả.
.jpg)
Phương pháp test nhanh IgM anti-HEV là một trong những xét nghiệm viêm gan E
Máy miễn dịch tự động (ELISA)
Phương pháp này sử dụng kỹ thuật miễn dịch gắn enzym, cho kết quả chính xác hơn. Quy trình gồm:
- Lấy máu bệnh nhân và tách huyết tương hoặc huyết thanh bằng ly tâm.
- Mẫu được phân tích bằng máy miễn dịch tự động.
- Dựa trên kết quả, bác sĩ đưa ra chẩn đoán tình trạng nhiễm viêm gan E.
Phương pháp ELISA tuy chính xác hơn test nhanh, nhưng đòi hỏi thiết bị hiện đại và quy trình phức tạp, dẫn đến thời gian chờ kết quả lâu hơn.
Việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và khả năng của cơ sở y tế. Những người có nguy cơ cao hoặc xuất hiện triệu chứng nghi ngờ viêm gan E nên chủ động đến cơ sở y tế uy tín để được xét nghiệm và tư vấn kịp thời, bảo vệ sức khỏe bản thân.
Đối tượng nào được xét nghiệm viêm gan E (HEV)?
Viêm gan E là bệnh lý về gan do virus HEV gây ra. Mặc dù tương đối hiếm gặp, nhưng không nên chủ quan, bởi nếu không được phát hiện kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Xét nghiệm HEV đặc biệt quan trọng đối với những nhóm sau:
- Những người mắc bệnh gan mạn tính, đặc biệt khi có dấu hiệu tái phát.
- Người từng tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của bệnh nhân viêm gan E.
- Những người có nguy cơ phơi nhiễm qua kim tiêm hoặc các mẫu bệnh phẩm chứa virus HEV.
- Trẻ em có mẹ bị nhiễm HEV trong thời kỳ mang thai.
- Người có quan hệ tình dục không an toàn với người mắc HEV.
- Người nhiễm HIV, vì hệ miễn dịch suy giảm khiến họ dễ mắc thêm các bệnh lý, bao gồm cả viêm gan E.
- Những người xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ tổn thương gan như vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, buồn nôn, nổi mẩn ngứa, nổi mề đay, nước tiểu sẫm màu hoặc phân bạc màu.
- Người có kế hoạch hiến máu, hiến nội tạng hoặc sử dụng các chế phẩm từ máu.
Xem thêm:
Kết luận
Tóm lại, bài viết trên đã cho biết các thông tin về Xét nghiệm viêm gan E là gì? cùng như là các phương pháp xét nghiệm phổ biến hiện nay. Chủ động xét nghiệm HEV không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm mà còn là cách bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng. Đối với những người thuộc nhóm nguy cơ cao, việc kiểm tra kịp thời sẽ giúp chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, giảm thiểu các rủi ro không đáng có.
Số lần xem: 6

