Viêm gan E lây qua đường nào và triệu chứng là gì?

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 11 tháng 9 2025
Chia sẻ

Viêm gan E do virus HEV gây ra, thường ít gây biến chứng ở người khỏe mạnh. Tuy nhiên, với phụ nữ mang thai, trẻ em, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch yếu, bệnh có thể trở nên nguy hiểm, thậm chí dẫn đến suy gan cấp. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, vàng da, chán ăn. Vì vậy, việc hiểu rõ đường lây, triệu chứng của viêm gan E để phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.

Tìm hiểu về virus viêm gan E

Virus viêm gan E (HEV) là tác nhân gây ra bệnh viêm gan E một dạng viêm gan do virus ít phổ biến hơn so với viêm gan A, B hay C, nhưng vẫn có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe nếu không được nhận biết và phòng ngừa đúng cách. Các nhà khoa học đã xác định virus viêm gan E gồm 4 kiểu gen chính (genotype): 1, 2, 3 và 4. Kiểu gen 1 và 2 chỉ xuất hiện ở người. Trong khi đó, kiểu gen 3 và 4 được tìm thấy trên nhiều loài động vật, đặc biệt là lợn và lợn rừng. 

Đa số người nhiễm virus viêm gan E chỉ gặp phải các triệu chứng nhẹ hoặc thậm chí không có biểu hiện rõ ràng. Các dấu hiệu thường gặp có thể bao gồm: mệt mỏi, buồn nôn, vàng da, đau bụng nhẹ. Điểm đáng chú ý là bệnh thường không gây suy gan cấp như một số loại viêm gan khác. Thông thường, cơ thể có thể tự đào thải virus trong vòng 2 – 6 tuần, và người bệnh sẽ hồi phục hoàn toàn mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, ở những người có hệ miễn dịch suy yếu (chẳng hạn như người ghép tạng, bệnh nhân HIV hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch), virus có thể tồn tại lâu hơn và tiến triển thành viêm gan mạn tính. Đặc biệt, phụ nữ mang thai nếu mắc viêm gan E trong 3 tháng cuối thai kỳ sẽ có nguy cơ cao gặp biến chứng nặng, bao gồm suy gan cấp và thậm chí tử vong. Đây chính là nhóm đối tượng cần được quan tâm và phòng bệnh chặt chẽ nhất.

Virus viêm gan E được đào thải qua phân của người bệnh và xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Hình thức lây lan phổ biến nhất là qua nguồn nước và thực phẩm bị ô nhiễm. Vì vậy, bệnh thường tập trung ở những khu vực có điều kiện vệ sinh môi trường kém, nguồn nước không đảm bảo, đặc biệt là ở các nước đang phát triển hoặc có thu nhập thấp và trung bình. Ngoài ra, một số ca bệnh còn ghi nhận lây truyền qua ăn thịt động vật chưa được nấu chín kỹ, đặc biệt là thịt lợn và gan động vật.

Mặc dù viêm gan E thường được xem là bệnh tự giới hạn và ít nguy hiểm hơn so với các loại viêm gan virus khác, nhưng việc chủ quan có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong một số trường hợp đặc biệt. Do đó, mỗi người cần trang bị kiến thức về đường lây truyền, triệu chứng để nhận biết cũng như biện pháp điều trị và chăm sóc nhằm giảm nguy cơ biến chứng, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch.

Tìm hieur về virus viêm gan E

Tìm hiểu về virus viêm gan E

Đường lây của virus viêm gan E

Con đường lây truyền chủ yếu của virus viêm gan E là đường phân – miệng. Khi người bệnh thải phân ra môi trường, virus sẽ theo đó xâm nhập vào nguồn nước sinh hoạt hoặc nguồn nước dùng cho chế biến thực phẩm. Nếu cộng đồng sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm, không đảm bảo vệ sinh hoặc có thói quen rửa tay kém, viêm gan E sẽ dễ dàng lây lan rộng. Ngoài ra, còn có một số con đường lây nhiễm khác đã được ghi nhận: 

  • Lây qua thực phẩm: Ăn phải thực phẩm sống, tái, chưa được nấu chín kỹ (đặc biệt là thịt động vật mang mầm bệnh hoặc hải sản sống trong vùng nước ô nhiễm). Thực phẩm được rửa hoặc chế biến bằng nguồn nước bẩn cũng là nguồn nguy cơ cao.
  • Lây qua đường máu: Truyền máu từ người mang virus viêm gan E nhưng chưa được xét nghiệm sàng lọc.
  • Lây từ mẹ sang con: Trong quá trình mang thai và sinh nở, virus có thể truyền từ mẹ sang thai nhi.

Con người là vật chủ chính của virus viêm gan E. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy virus hoặc kháng thể chống lại virus này cũng tồn tại ở một số loài động vật (như lợn, khỉ, và các loài linh trưởng khác), làm tăng nguy cơ lây nhiễm chéo. Đáng lưu ý, những đợt dịch viêm gan E thường bùng phát mạnh ở khu vực đông dân cư có điều kiện vệ sinh kém, hệ thống xử lý nước thải chưa đảm bảo. Trong những hoàn cảnh này, virus trong phân dễ dàng phát tán ra môi trường, từ đó gây bệnh trên diện rộng.

Xem thêm>>> Viêm gan E có lây qua nước bọt không? Dấu hiệu nhận biết và phòng ngừa bệnh.

Triệu chứng của bệnh viêm gan E

Sau khi virus xâm nhập vào cơ thể, thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 2 đến 10 tuần. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể chưa có biểu hiện rõ rệt nhưng vẫn có khả năng lây lan cho người khác vì virus đã được bài tiết qua phân từ vài ngày trước khi khởi phát triệu chứng. Thông thường, thời gian lây nhiễm kéo dài thêm khoảng 3 – 4 tuần sau khi bệnh bùng phát.

Triệu chứng viêm gan E cũng sẽ tùy thuộc vào từng đối tượng. Đối với người trưởng thành, đặc biệt trong độ tuổi 15 – 40, triệu chứng thường rõ ràng hơn. Ở trẻ em, bệnh có xu hướng nhẹ hơn hoặc thậm chí không biểu hiện triệu chứng, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn. Một vài triệu chứng điển hình như người mệt mỏi, sốt nhẹ, đau bụng, da nổi mẩn, phát ban, ngứa hoặc bị đau ở các khớp, vàng da, vàng mắt.

Thông thường, bệnh kéo dài từ 1 đến 6 tuần và các triệu chứng rất giống với viêm gan do những loại virus khác (như viêm gan A, B, C, D). Một vài trường hợp, một số bệnh nhân có thể tiến triển nặng dẫn đến viêm gan cấp tính thể nặng hoặc suy gan tối cấp. Phụ nữ mang thai (tam cá nguyệt 2 – 3) là nhóm nguy cơ cao nhất. Virus viêm gan E có thể gây suy gan cấp, làm tăng tỷ lệ sảy thai, thai chết lưu, sinh non và tỷ lệ tử vong của mẹ có thể lên đến 20 – 25%.

Đường lây và triệu chứng của viêm gan E

Đường lây và triệu chứng của viêm gan E

Phương pháp chẩn đoán và điều trị

Viêm gan E thường không có dấu hiệu đặc trưng rõ rệt, các biểu hiện dễ bị nhầm lẫn với những bệnh viêm gan do virus khác như viêm gan A, B hoặc C. Vì vậy, chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng là chưa đủ để kết luận. Để xác định chính xác, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể và tải lượng virus, giúp phát hiện giai đoạn bệnh và mức độ tổn thương gan.
  • Xét nghiệm phân: Tìm kiếm sự tồn tại của virus viêm gan E trong phân, hỗ trợ khẳng định chẩn đoán.

Kết quả từ hai xét nghiệm này, kết hợp với thăm khám tổng quát, sẽ là cơ sở để bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Hiện nay chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu hoặc phương pháp điều trị đặc thù dành riêng cho viêm gan E. Tin vui là đa số trường hợp, bệnh có thể tự giới hạn và hồi phục trong khoảng 4–6 tuần kể từ khi khởi phát. Để quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi và nhanh hơn, người bệnh nên: Nghỉ ngơi đầy đủ, bổ sung dinh dưỡng lành mạnh, tránh các thuốc gây hại cho gan đặc biệt là nhóm thuốc chứa acetaminophen (paracetamol) hoặc các loại thuốc không có chỉ định của bác sĩ.

Kết quả xét nghiệm là chẩn đoán chính xác viêm gan E

Kết quả xét nghiệm là chẩn đoán chính xác viêm gan E

Phương pháp phòng ngừa virus viêm gan E

Hiện nay, y học vẫn chưa tìm ra vắc xin đặc hiệu để phòng ngừa virus viêm gan E. Vì vậy, cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh là chủ động xây dựng lối sống lành mạnh và thực hiện những biện pháp phòng ngừa đơn giản nhưng hiệu quả dưới đây.

  • Xây dựng hệ thống xử lý nước thải an toàn
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống và môi trường sinh hoạt
  • Duy trì thói quen vệ sinh cá nhân
  • Ăn chín, uống sôi

Xem thêm:

Kết luận

Viêm gan E thường không gây hại nặng, nhưng vẫn nguy hiểm với người sức đề kháng kém, phụ nữ mang thai hay có bệnh nền. Triệu chứng dễ nhầm với các loại viêm gan khác, vì vậy nên thăm khám và xét nghiệm sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 44

Thuocviemgan.com - Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu các bệnh lý về gan

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuocviemgan.com

Metamed 2025