Có vắc-xin phòng ngừa viêm gan virus E hay không? Đây là thắc mắc mà rất nhiều người quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh các bệnh lý về gan ngày càng phổ biến và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng. Trước khi đi vào giải đáp câu hỏi này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về bệnh viêm gan virus E – một trong những nguyên nhân gây viêm gan cấp tính mà nhiều người vẫn còn ít thông tin. Việc hiểu đúng về căn bệnh này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, từ đó biết cách bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình tốt hơn.
Tổng quan về bệnh viêm gan virus E
Viêm gan E thường gặp ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là những nơi có điều kiện vệ sinh môi trường và an toàn thực phẩm chưa được đảm bảo. Bệnh thường diễn tiến qua nhiều giai đoạn:
Giai đoạn ủ bệnh: Sau khi virus xâm nhập vào cơ thể, sẽ có một khoảng thời gian ủ bệnh kéo dài từ 15 – 60 ngày, trung bình khoảng 40 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy rất khó để phát hiện. Thời gian ủ bệnh dài hay ngắn còn phụ thuộc vào, cơ địa và thể trạng sức khỏe và thói quen sinh hoạt, ăn uống có lành mạnh hay không. Điều này khiến nhiều người vẫn sinh hoạt bình thường mà không hề biết cơ thể đang âm thầm bị virus tấn công.
Giai đoạn khởi phát: Đây là thời kỳ xuất hiện những triệu chứng đầu tiên. Người bệnh thường có các biểu hiện như sốt nhẹ, mệt mõi, ăn không ngon,... Các dấu hiệu này dễ bị nhầm lẫn với cảm cúm hoặc suy nhược cơ thể thông thường. Chính vì vậy, phần lớn người bệnh thường chủ quan, bỏ qua cơ hội phát hiện bệnh sớm.
Giai đoạn toàn phát: Khi bệnh chuyển sang giai đoạn toàn phát, các triệu chứng trở nên rõ rệt và nghiêm trọng hơn. Người bệnh có thể gặp phải đau tức hạ sườn phải, giảm cân nhanh chóng, ước tiểu sẫm màu, phân bạc màu, vàng da, vàng mắt, gan to, đường mật giãn nở, cảm giác chán ăn, buồn nôn, dễ nôn ói, mệt mỏi toàn thân.
Thông thường, các triệu chứng này kéo dài không quá 6 tuần. Nếu sức khỏe và hệ miễn dịch tốt, phần lớn người bệnh có thể tự hồi phục mà không cần điều trị y tế đặc hiệu.

Viêm gan E là bệnh do virus HEV gây ra
Viêm gan virus E có vắc-xin phòng ngừa không?
Viêm gan E vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng nặng nề, thậm chí đe dọa tính mạng. Chính vì vậy, nhiều người đặt ra câu hỏi: Liệu hiện nay đã có vắc-xin phòng ngừa viêm gan virus E hay chưa?.
Theo các tài liệu y khoa, năm 2011, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Trung Quốc (CFDA) đã phê duyệt một loại vắc-xin có tên Hecolin, do công ty Xiamen Innovax phát triển. Đây là vắc-xin đầu tiên và hiện tại cũng là duy nhất trên thế giới được nghiên cứu để phòng ngừa viêm gan virus E. Tuy nhiên, Hecolin đến nay chỉ được sử dụng tại Trung Quốc. Nguyên nhân là bởi các nghiên cứu lâm sàng về loại vắc-xin này vẫn còn hạn chế, chưa đủ dữ liệu để chứng minh tính an toàn, hiệu quả lâu dài và khả năng ứng dụng rộng rãi. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cũng như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), hiện chưa đưa ra khuyến nghị chính thức hay phê duyệt sử dụng Hecolin trên phạm vi toàn cầu. Do đó, có thể khẳng định rằng, tính đến thời điểm hiện tại, chưa có vắc-xin phòng viêm gan virus E nào được chấp thuận rộng rãi trên thế giới.
Trong bối cảnh chưa có giải pháp chủ động bằng vắc-xin, việc phòng bệnh bằng lối sống và thói quen sinh hoạt an toàn đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một số biện pháp giúp hạn chế tối đa nguy cơ lây nhiễm virus HEV bao gồm:
- Đảm bảo nguồn nước sạch
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân
- Ăn chín, uống sôi tránh ăn những thực phẩm chưa được nấu chín
- Quản lý môi trường sống
- Tránh các yếu tố gây hại cho gan như rượu bia, nước ngọt và chất kích thích.
- Khám sức khỏe định kỳ 3–6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề về gan.

Hiện nay vẫn chưa có vaccine phòng ngừa HEV
Chẩn đoán và điều trị viêm gan virus E
Như đã đề cập, viêm gan E là bệnh lý có khả năng lây truyền. Tuy nhiên, đa phần các trường hợp sẽ tự hồi phục sau khoảng 2 – 6 tuần mà không cần can thiệp y tế. Điểm tích cực là bệnh rất hiếm khi chuyển thành mãn tính. Nhưng một khi đã tiến triển thành mãn tính, viêm gan E lại có thể biến chứng ác tính nhanh chóng, gây tổn thương gan nặng nề, thậm chí dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Nguyên nhân là do virus HEV nếu không được loại bỏ sớm sẽ sinh sôi với tốc độ nhanh, đồng thời kích thích quá mức hoạt động của tế bào Kupffer trong gan. Điều này làm giải phóng nhiều chất gây hại cho tế bào gan, từ đó phá hủy gan từng bước. Chính vì vậy, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe người bệnh.
Chẩn đoán viêm gan virus E
Một khó khăn trong chẩn đoán viêm gan E chính là triệu chứng khá giống với các dạng viêm gan virus khác (A, B, C, D). Người bệnh thường gặp các biểu hiện như mệt mỏi, chán ăn, vàng da, vàng mắt, buồn nôn... Do đó, không thể chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng để khẳng định mắc bệnh. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:
- Xét nghiệm huyết thanh học: phát hiện kháng thể IgM và IgG đặc hiệu với HEV trong máu. Đây là xét nghiệm phổ biến, giúp xác định tình trạng nhiễm virus.
- Xét nghiệm HEV – RNA: phát hiện trực tiếp RNA của virus HEV trong máu hoặc phân. Phương pháp này có độ chính xác cao, nhưng thường chỉ được thực hiện ở những cơ sở xét nghiệm chuyên sâu.
\
Xét nghiệm HEV là một trong những phương pháp giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh viêm gan E
Điều trị viêm gan virus E
Trên thực tế, phần lớn người bệnh viêm gan E sẽ tự khỏi mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, ở một số đối tượng có nguy cơ cao (phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch, người có bệnh gan mạn tính) hoặc bệnh tiến triển nặng, việc điều trị y tế là cần thiết để ngăn ngừa biến chứng.
Điều trị viêm gan E cấp tính: Ở giai đoạn cấp tính, hiện chưa có loại thuốc đặc hiệu nào để tiêu diệt hoàn toàn virus HEV. Một số lời khuyên thường được bác sĩ đưa ra cho bệnh nhân viêm gan E cấp tính:
- Ăn uống khoa học, đủ chất
- Nghỉ ngơi đầy đủ
- Tránh tuyệt đối rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích
- Thận trọng với thuốc men
Viêm gan E mạn tính: Trường hợp viêm gan E kéo dài và trở thành mạn tính hiếm gặp hơn, nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng như xơ gan hoặc ung thư gan. Lúc này, bác sĩ có thể xem xét một số phương án điều trị như dùng Ribavirin với liều thấp trong khoảng 3 tháng, có khả năng làm giảm tải lượng virus HEV trong máu. Ngoài ra, trong một số trường hợp Interferon cũng được áp dụng và cho thấy hiệu quả hỗ trợ.
Cần lưu ý rằng đây không phải là phác đồ áp dụng rộng rãi cho tất cả bệnh nhân. Việc sử dụng thuốc chỉ được tiến hành khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ và phải được theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ nguy hiểm.
Xem thêm:
Kết luận
Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản về viêm gan E, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán điều trị cho đến việc giải đáp thắc mắc về vắc-xin phòng bệnh. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn, chủ động phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe gan.
Số lần xem: 48

