Chẩn đoán và cách điều trị viêm gan E

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 10 tháng 9 2025
Chia sẻ

Virus viêm gan E chủ yếu lây qua nước uống bị ô nhiễm. Phần lớn người bệnh có thể tự hồi phục sau 4 – 6 tuần, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt (như phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch), bệnh có thể tiến triển thành suy gan cấp, đe dọa tính mạng. Vì vậy, việc hiểu rõ cách chẩn đoán và điều trị viêm gan E là cần thiết để phát hiện sớm, điều trị kịp thời và phòng ngừa hiệu quả.

Bệnh viêm gan E là gì?

Viêm gan E là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan E (HEV) gây ra, chủ yếu lây truyền qua đường tiêu hóa. Con đường lây phổ biến nhất là thông qua việc uống nước bị ô nhiễm hoặc ăn phải thực phẩm chưa được nấu chín kỹ (đặc biệt là thịt heo, thịt hươu, sò, ốc). Chính vì vậy, căn bệnh này thường xuất hiện nhiều hơn ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, nguồn nước không đảm bảo. Khi nhiễm virus HEV, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng điển như sốt nhẹ, mệt mỏi kéo dài, ăn uống kém, buồn nôn, đau bụng, có thể vàng da hoặc vàng mắt trong một số trường hợp nặng. 

Điểm đặc biệt của viêm gan E là đa phần các ca bệnh đều có thể tự khỏi sau khoảng 4 – 6 tuần, mà không cần đến các biện pháp điều trị phức tạp. Cơ thể sẽ tự loại bỏ virus và gan dần hồi phục. Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn như vậy. Một số trường hợp có thể tiến triển thành suy gan cấp tính, tình trạng gan mất khả năng hoạt động bình thường trong thời gian ngắn, đe dọa trực tiếp đến tính mạng.

Nhiễm viêm gan E trong thai kỳ không chỉ làm tăng nguy cơ suy gan cấp, mà còn có thể gây tiền sản giật, băng huyết sau sinh, thai chết lưu hoặc trẻ sinh ra nhẹ cân. Chính vì vậy, việc phòng ngừa bệnh ở phụ nữ mang thai là cực kỳ quan trọng.

Hiện nay, viêm gan E chưa có thuốc đặc trị đặc hiệu và cũng chưa có vắc-xin, do đó, phòng bệnh vẫn là biện pháp tối ưu nhất. Sử dụng nguồn nước sạch, an toàn để ăn uống và sinh hoạt,ăn chín uống sôi, giữ gìn vệ sinh cá nhân và tránh dùng chung dụng cụ với người đang mắc bệnh. 

Bệnh viêm gan E có thể gây suy gan, nguy hiểm cho tính mạng bệnh nhân

Bệnh viêm gan E có thể gây suy gan, nguy hiểm cho tính mạng bệnh nhân

Chẩn đoán và điều trị viêm gan virus E qua triệu chứng lâm sàng

Để phát hiện và đưa ra hướng điều trị kịp thời đối với viêm gan virus E, bước đầu tiên bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng mà người bệnh biểu hiện. Việc nhận diện sớm những dấu hiệu bất thường này không chỉ giúp chẩn đoán chính xác hơn mà còn hỗ trợ hạn chế các biến chứng nguy hiểm.

Làm biếng ăn: Người bệnh thường cảm thấy chán ăn, ăn không thấy ngon miệng, thậm chí có cảm giác buồn nôn khi nhìn thấy thức ăn. Đây là một trong những biểu hiện sớm cho thấy gan đang gặp vấn đề trong quá trình chuyển hóa.

Vàng da, vàng mắt: Đây là dấu hiệu điển hình của các bệnh lý về gan nói chung và viêm gan virus E nói riêng. Hiện tượng vàng da, vàng mắt xuất hiện khi lượng bilirubin trong máu tăng cao do gan không thể xử lý và đào thải như bình thường.

Đau tức vùng gan: Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ hoặc khó chịu ở vùng gan, đặc biệt là khi ấn nhẹ hoặc khi vận động. Cơn đau này phản ánh tình trạng gan đang bị viêm, sưng hoặc chịu tổn thương.

Buồn nôn: Cùng với tình trạng chán ăn, nhiều bệnh nhân còn gặp phải cảm giác buồn nôn thường xuyên, một số trường hợp có thể dẫn đến nôn mửa. Điều này khiến người bệnh dễ bị mệt mỏi, sụt cân nhanh chóng nếu không được chăm sóc hợp lý.

Sốt cao: Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi đang chống lại sự xâm nhập của virus. Với viêm gan virus E, người bệnh thường xuất hiện tình trạng sốt nhẹ đến sốt cao, kèm theo mệt mỏi, đau nhức cơ thể.

Chẩn đoán viêm gan virus E qua xét nghiệm

Dưới đây là những phương pháp xét nghiệm phổ biến nhất trong chẩn đoán viêm gan virus E:

  • Xét nghiệm kháng thể IgM và IgG: Xét nghiệm này tìm kiếm sự xuất hiện của các kháng thể chống lại virus HEV trong máu. Khi kết quả IgM dương tính thường cho thấy người bệnh vừa mới nhiễm virus, tức là đang trong giai đoạn cấp tính. Nhưng xuất hiện muộn hơn, chứng tỏ cơ thể đã từng tiếp xúc với virus và có thể đã hình thành miễn dịch.
  • Xét nghiệm PCR (HEV-RNA): Phương pháp phản ứng chuỗi polymerase (PCR) được sử dụng để phát hiện và định lượng RNA của virus HEV trong máu hoặc trong phân. Đây được coi là một trong những kỹ thuật nhạy và chính xác nhất, giúp phát hiện virus ngay cả khi nồng độ rất thấp. PCR có vai trò khẳng định sự hiện diện của virus mà còn hỗ trợ bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị.
  • Đo lường enzyme gan (ALT, AST): Đánh giá mức độ tổn thương tế bào gan thông qua chỉ số enzyme trong máu. Khi gan bị viêm do HEV, men gan (đặc biệt là ALT, AST) sẽ tăng cao bất thường.
  • Xét nghiệm sinh hóa kiểm tra bilirubin: Có tác dụng đo nồng độ bilirubin trong máu, viêm gan E thường khiến bilirubin tăng rõ rệt, dẫn đến vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu. 
  • Các xét nghiệm miễn dịch và tổng quát khác: Ngoài các xét nghiệm chuyên biệt, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm công thức máu (số lượng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu). Những chỉ số này giúp đánh giá phản ứng miễn dịch cũng như tình trạng chung của cơ thể trong quá trình nhiễm virus.

Có nhiều phương pháp khác nhau để chẩn đoán viêm gan E

Có nhiều phương pháp khác nhau để chẩn đoán viêm gan E

Phương pháp điều trị viêm gan virus E

Hiện nay, viêm gan virus E chưa có thuốc đặc hiệu hay phác đồ điều trị chuyên biệt. Phần lớn các ca bệnh thường diễn biến nhẹ, tự hồi phục trong vài tuần đến vài tháng mà không cần can thiệp y tế phức tạp. Sau giai đoạn này, đa số bệnh nhân có thể trở lại cuộc sống bình thường mà không để lại di chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, không phải tất cả trường hợp đều diễn tiến thuận lợi. Ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người lớn tuổi, người có bệnh nền hoặc khi viêm gan E dẫn đến suy gan cấp, việc theo dõi và can thiệp y tế kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Dưới đây là những phương pháp hỗ trợ, chẩn đoán và quản lý bệnh viêm gan virus E mà người bệnh cần lưu ý:

Hỗ trợ điều trị: Mục tiêu chính trong giai đoạn này là giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn và hỗ trợ cơ thể tự hồi phục, dùng các thuốc giảm đau, hạ sốt an toàn như paracetamol để giảm khó chịu do sốt, đau nhức cơ thể. Bổ sung dinh dưỡng đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, dễ tiêu hóa, nhiều rau xanh, trái cây và đủ nước để tăng sức đề kháng. Tránh làm việc quá sức, ngủ đủ giấc để gan có thời gian hồi phục và tái tạo.

Quản lý chức năng gan: Kiểm tra các chỉ số men gan (ALT, AST), bilirubin và các xét nghiệm sinh hóa khác để đánh giá tình trạng tổn thương gan. Trong trường hợp gan bị suy yếu nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ như dùng thuốc chống rối loạn đông máu, truyền albumin hoặc các biện pháp điều trị chuyên sâu khác.

Chăm sóc đặc biệt: Đối với phụ nữ mang thai có nguy cơ biến chứng và tử vong cao khi mắc viêm gan E. Vì vậy, thai phụ cần được theo dõi sát sao tại cơ sở y tế, được kiểm soát cả sức khỏe thai nhi lẫn mẹ. Đối với người cao tuổi và bệnh nhân suy giảm miễn dịch cần được giám sát y tế chặt chẽ, tránh tự ý điều trị tại nhà vì nguy cơ bệnh chuyển biến nặng nhanh chóng.

Phòng ngừa lây nhiễm và tái phát: Bên cạnh điều trị, phòng bệnh vẫn là yếu tố quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng nên uống nước sạch, an toàn, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, thực hiện vệ sinh cá nhân tốt. 

Xem thêm:

Kết luận 

Như vậy, thông qua bài viết đã được chia sẻ các thông tin quan trọng về phương pháp chẩn đoán và cách điều triệu viêm gan E. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về căn bệnh này từ đó có biện pháp phòng tránh và quản lý hiệu quả hơn.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 46

Thuocviemgan.com - Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu các bệnh lý về gan

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuocviemgan.com

Metamed 2025