Viêm gan E: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 10 tháng 9 2025
Chia sẻ

Viêm gan E tuy không phải là bệnh thường gặp như viêm gan B hay C, nhưng tuyệt đối không nên chủ quan. Đây là một căn bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan E (HEV) gây ra, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở phụ nữ mang thai hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu. Việc hiểu rõ viêm gan E là gì, nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách điều trị viêm gan E sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc phòng ngừa, phát hiện kịp thời và có phương pháp điều trị đúng cách.

Viêm gan E là gì?

Viêm gan E là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan E (Hepatitis E virus – HEV) gây ra. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng viêm gan cấp tính tại nhiều quốc gia đang phát triển, đặc biệt ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém. HEV hiện được chia thành ít nhất 4 kiểu gen chính:

  • Kiểu gen 1 và 2: chỉ gây bệnh ở người, thường gặp tại các nước châu Á, châu Phi.
  • Kiểu gen 3 và 4: được tìm thấy ở động vật như lợn, hươu, nai… và có thể lây sang người thông qua việc tiếp xúc trực tiếp hoặc ăn phải thịt chưa nấu chín.

Thông thường, người mắc viêm gan E có thể tự hồi phục sau 4–6 tuần mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp bệnh diễn tiến nặng, đặc biệt là ở những người đã có bệnh gan mạn tính hoặc có hệ miễn dịch suy yếu.

Phần lớn người bệnh viêm gan E không có biểu hiện rõ ràng. Nếu có, triệu chứng thường xuất hiện nhẹ như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, ngứa, sốt nhẹ, vàng da, vàng mắt (chỉ gặp ở khoảng 5 – 30% trường hợp).Đa số bệnh nhân hồi phục hoàn toàn trong vòng 2–6 tuần. Tuy nhiên, với một số nhóm nguy cơ như người ghép tạng, phụ nữ mang thai, bệnh nhân xơ gan, viêm gan E có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy gan cấp, rối loạn thần kinh, thậm chí tử vong.

Phân loại viêm gan E

Viêm gan E cấp tính

Ở giai đoạn cấp tính, phần lớn người bệnh thường tự khỏi sau vài tuần mà không cần điều trị đặc hiệu. Các triệu chứng thường nhẹ, thậm chí nhiều người còn không hề biết mình đã mắc bệnh. Nếu có, chúng chỉ dừng lại ở mức mệt mỏi, chán ăn, ngứa, sốt nhẹ, hoặc hiếm hơn là vàng da. Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn. Một số ít trường hợp, đặc biệt là những người vốn đã có bệnh gan mạn tính, có thể diễn tiến nhanh chóng thành suy gan cấp một biến chứng rất nguy hiểm với tỷ lệ tử vong có thể lên tới 70%. Trong tình huống này, khiến lá gan vốn đã yếu ớt trở nên mất bù nghiêm trọng, cần can thiệp y tế khẩn cấp.

Xem thêm>>> Bệnh viêm gan B cấp tính là gì? Có nguy hiểm không và cách điều trị?

Viêm gan E mạn tính

Khác với thể cấp tính, viêm gan E mạn tính chủ yếu xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu chẳng hạn như bệnh nhân sau ghép tạng, hoặc người phải dùng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài. Ở nhóm này, virus HEV (đặc biệt là kiểu gen 3 và 4) không bị loại bỏ mà âm thầm tồn tại trong cơ thể suốt nhiều tháng, gây tổn thương gan tiến triển. Khi đó, người bệnh có nguy cơ cao đối mặt với những hậu quả nặng nề như xơ gan, suy gan, thậm chí tử vong. Các nghiên cứu thường lấy mốc 3 tháng để xác định tình trạng mạn tính, nhưng thực tế có những bệnh nhân suy giảm miễn dịch phải mang virus tới 3–6 tháng mà chưa loại bỏ được.

Xem thêm>>> Viêm gan B mạn tính là gì? Viêm gan B mạn tính có chữa được không?

Nguyên nhân lây nhiễm bệnh viêm gan E

Viêm gan E là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan E (HEV) gây ra. Mặc dù ít được nhắc đến hơn so với viêm gan A, B hay C, nhưng căn bệnh này vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt ở những nơi điều kiện vệ sinh chưa đảm bảo. HEV chủ yếu lây theo đường phân – miệng, liên quan trực tiếp đến nguồn nước, thực phẩm hoặc động vật mang virus. Hiểu rõ con đường lây truyền sẽ giúp bạn có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Nguồn nước bị ô nhiễm 

Ở nhiều quốc gia đang phát triển, nước uống không được xử lý sạch sẽ là nguyên nhân hàng đầu gây bùng phát viêm gan E. Virus có thể tồn tại trong chất thải, rác và xâm nhập vào nguồn nước sinh hoạt. Khi con người uống phải nước nhiễm virus, nguy cơ mắc bệnh rất cao. Các đợt dịch viêm gan E thường xuất hiện sau lũ lụt, khi hệ thống nước sạch bị phá hủy, phân và rác thải cuốn theo dòng chảy lan rộng. Đây cũng là lý do giải thích vì sao người sống ven sông, suối hoặc vùng có điều kiện vệ sinh kém lại dễ bị lây nhiễm hơn.

Nguồn nước không được xử lý sẽ lây nhiễm virus HEV

Nguồn nước không được xử lý sẽ lây nhiễm virus HEV

Động vật mang virus HEV

Không chỉ lây qua nước, HEV còn được tìm thấy ở nhiều loài động vật, trong đó phổ biến nhất là lợn.

  • Lợn nuôi: Ở các quốc gia phát triển, HEV genotype 3 là chủng thường gặp, và lợn chính là nguồn mang virus quan trọng. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lợn nhiễm HEV rất cao, có thể truyền sang người nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua thực phẩm từ lợn.
  • Động vật hoang dã: Lợn rừng, hươu cũng được ghi nhận là vật chủ tiềm năng. Nguy cơ lây nhiễm có thể xảy ra khi săn bắn, chế biến hoặc ăn thịt động vật không đảm bảo vệ sinh.

Thực phẩm chưa được nấu chín kỹ

Một trong những nguyên nhân ngày càng được ghi nhận nhiều là ăn thịt bị nhiễm HEV chưa nấu chín. Thịt lợn tái, gan lợn sống hoặc các món ăn chế biến từ nội tạng động vật tiềm ẩn nguy cơ cao. Thói quen ăn sống hoặc nướng tái ở một số nơi làm gia tăng ca nhiễm bệnh.

Truyền qua đường truyền máu

Dù hiếm gặp, nhưng nhiều báo cáo y tế đã ghi nhận trường hợp HEV lây qua truyền máu. Điều này xảy ra khi người hiến máu đang mang virus nhưng chưa có triệu chứng rõ rệt. Vì thế, việc sàng lọc máu và các chế phẩm máu ở khu vực có dịch HEV là yếu tố then chốt để giảm nguy cơ lây lan.

Lây từ người sang người

So với viêm gan A hay B, khả năng lây từ người sang người của HEV thấp hơn, nhưng vẫn có thể xảy ra. Một số trường hợp được ghi nhận qua tiếp xúc gần gũi, quan hệ tình dục không an toàn hoặc trong môi trường chăm sóc y tế.

Điều đáng chú ý là virus HEV tồn tại rất nhiều trong phân, nước và rác thải, có thể lan từ khu vực này sang khu vực khác theo dòng nước. Tuy nhiên, HEV lại khá yếu khi gặp nhiệt độ cao. Chỉ cần đun sôi nước hoặc nấu chín thực phẩm trong vòng 1 – 2 phút là đã có thể tiêu diệt được virus, giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ nhiễm bệnh.

Triệu chứng của viêm gan E

Triệu chứng của viêm gan E

Sau khi nhiễm virus HEV, bệnh nhân thường trải qua thời gian ủ bệnh từ 2 – 10 tuần, trung bình là khoảng 5 – 6 tuần. Điều đáng lưu ý là người nhiễm bệnh có thể bắt đầu đào thải virus qua phân trước khi xuất hiện triệu chứng vài ngày và kéo dài đến 3 – 4 tuần sau khi phát bệnh. Đây chính là lý do khiến viêm gan E dễ lây lan âm thầm trong cộng đồng.

  • Giai đoạn đầu thường sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và nôn, tình trạng này kéo dài vài ngày liên tục.
  • Đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội, ngứa, nổi mẩn da, thậm chí đau khớp.
  • Da và củng mạc mắt vàng rõ, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu. Đây là dấu hiệu điển hình cảnh báo tổn thương gan.
  • Gan to và mềm vùng bụng hạ sườn phải có thể sưng nề và đau tức.

Mặc dù những biểu hiện trên giúp gợi ý bệnh, nhưng để chẩn đoán chính xác cần kết hợp xét nghiệm máu, siêu âm và các phương pháp chuyên sâu khác.

Đau vùng hạ sườn phải là một trong những dấu hiệu của viêm gan E

Đau vùng hạ sườn phải là một trong những dấu hiệu của viêm gan E

Biến chứng nguy hiểm của viêm gan E

Phần lớn trường hợp viêm gan E có thể tự khỏi trong vòng vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân lại rơi vào tình trạng diễn tiến nhanh và nguy kịch. Viêm gan tối cấp là biến chứng nặng nề nhất, xảy ra khi gan mất hoàn toàn khả năng hoạt động chỉ trong thời gian ngắn. Bệnh nhân có thể nhanh chóng rơi vào tình trạng rối loạn đông máu, hôn mê gan và tử vong. Phụ nữ nhiễm viêm gan E, nhất là ở tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba, có nguy cơ rất cao bị suy gan cấp, sảy thai hoặc tử vong. Các nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ tử vong ở nhóm này có thể lên tới 20 – 25% nếu mắc bệnh trong giai đoạn cuối thai kỳ.Bên cạnh đó, nguy cơ tiến triển thành viêm gan mạn tính dù hiếm gặp, song vẫn có những báo cáo về trường hợp viêm gan E trở thành mạn tính ở người suy giảm miễn dịch, điển hình là bệnh nhân ghép tạng phải dùng thuốc ức chế miễn dịch, đặc biệt khi nhiễm HEV kiểu gen 3 hoặc 4. Vấn đề này hiện vẫn đang được các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu.

Đối tượng có nguy cơ nhiễm virus viêm gan E?

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 20 triệu người trên toàn cầu mắc viêm gan E một con số đáng báo động cho thấy căn bệnh này không hề hiếm gặp. Trong đó, các ca bệnh chủ yếu tập trung ở khu vực Đông Á và Đông Nam Á, nơi điều kiện sinh hoạt và nguồn nước sạch còn nhiều hạn chế. Viêm gan E thường lây truyền qua đường tiêu hóa, chủ yếu do ăn uống thực phẩm hoặc nguồn nước bị nhiễm bẩn. Đáng chú ý, nghiên cứu cho thấy nhóm đối tượng nam giới trong độ tuổi 15 – 35 chiếm tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. 

Chẩn đoán viêm gan E

Để xác định người bệnh có nhiễm viêm gan E hay không, bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm tìm kháng thể hoặc vật liệu di truyền của virus HEV:

Xét nghiệm kháng thể IgM-HEV

  • Ở giai đoạn có triệu chứng, máu người bệnh thường xuất hiện kháng thể IgM-HEV – dấu hiệu quan trọng để nhận diện bệnh.
  • Kháng thể này thường tồn tại trong máu từ 3 – 4 tháng và trong một số trường hợp có thể kéo dài đến 1 năm.

Xét nghiệm HEV-RNA

  • HEV-RNA (vật liệu di truyền của virus HEV) có thể được phát hiện trong máu hoặc phân của người bệnh.
  • Thông thường, HEV-RNA xuất hiện trong máu sau khoảng 3 tuần kể từ khi tiếp xúc với virus.
  • Đây là phương pháp có độ chính xác cao, thường được sử dụng cho những trường hợp suy giảm miễn dịch khi cơ thể không đủ khả năng tạo ra kháng thể IgM-HEV, dẫn đến kết quả âm tính giả nếu chỉ xét nghiệm kháng thể.

Các xét nghiệm HEV-RNA đòi hỏi kỹ thuật cao và trang thiết bị hiện đại, do đó hiện nay chỉ có thể thực hiện tại những cơ sở y tế chuyên sâu về gan mật hoặc các phòng xét nghiệm đạt chuẩn. Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp khẳng định tình trạng nhiễm bệnh, mà còn hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng nguy hiểm cho gan.

Xét nghiệm kháng thể kháng virus HEV trong máu

Xét nghiệm kháng thể kháng virus HEV trong máu

Phương pháp điều trị viêm gan E

Điều trị hỗ trợ: Hiện nay, chưa có loại thuốc kháng virus đặc hiệu dành riêng cho viêm gan E cấp tính. Phần lớn người bệnh sẽ tự hồi phục trong khoảng 2 – 6 tuần nhờ vào cơ chế miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Trong giai đoạn này, điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ sức khỏe tổng thể và giảm nhẹ triệu chứng. Người bệnh thường không cần nhập viện, trừ những trường hợp xuất hiện dấu hiệu nặng như:

  • Vàng da, vàng mắt tiến triển nhanh.
  • Buồn nôn, nôn ói liên tục, không ăn uống được.
  • Có dấu hiệu suy gan cấp (mệt mỏi cực độ, lơ mơ, rối loạn ý thức).

Tránh sử dụng thuốc gây hại cho gan: Trong quá trình hồi phục, gan đang phải làm việc vất vả để loại bỏ virus và tái tạo tế bào. Do đó, tránh các loại thuốc có độc tính với gan là điều cực kỳ quan trọng. Một số thuốc cần hạn chế, điển hình là acetaminophen (paracetamol), vì có thể làm gan tổn thương nặng hơn. Nếu cần dùng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc bổ hoặc thảo dược, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Lưu ý đặc biệt đối với phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai là nhóm dễ gặp nguy cơ biến chứng nghiêm trọng do viêm gan E, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3. Nguyên nhân là lúc này cơ thể có nhiều thay đổi về miễn dịch và nội tiết, khiến bệnh dễ diễn tiến nặng, thậm chí gây suy gan cấp tính và ảnh hưởng đến thai nhi. 

Chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hỗ trợ hồi phục

  • Tuyệt đối tránh bia rượu và chất kích thích, vì chúng làm tăng gánh nặng cho gan.
  • Ăn uống cân đối, giàu vitamin và khoáng chất từ rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm sạch.
  • Uống đủ nước, hạn chế đồ ăn dầu mỡ, cay nóng.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng, giúp hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn.

Cách phòng ngừa viêm gan E

Xây dựng thói quen ăn uống an toàn

Một trong những con đường lây nhiễm chính của virus viêm gan E là thông qua thực phẩm và nguồn nước bẩn. Virus có thể tồn tại trong thịt động vật chưa được nấu chín kỹ, hải sản sống, hoặc rau củ quả được trồng bằng nguồn nước nhiễm bệnh. Vì vậy, cần đảm bảo thực phẩm được nấu chín hoàn toàn trước khi ăn, rửa rau trực tiếp dưới vòi nước sạch, ngâm với nước muối loãng để loại bỏ mầm bệnh, tránh để chung thực phẩm sống và chín, đồng thời che đậy kỹ để không bị côn trùng, bụi bẩn xâm nhập. Hạn chế ăn thực phẩm sống đặc biệt là tiết canh, gỏi sống, hải sản chưa qua chế biến nhiệt.

Thực phẩm nấu chín giúp phòng ngừa viêm gan E

Thực phẩm nấu chín giúp phòng ngừa viêm gan E

Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ

  • Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, trước khi chế biến thực phẩm và sau khi đi vệ sinh.
  • Duy trì môi trường sống sạch sẽ, xử lý rác thải và phân đúng cách, không để nguồn nước bị ô nhiễm.
  • Tập cho trẻ em thói quen vệ sinh để hạn chế lây lan trong gia đình và cộng đồng.

Vaccine phòng ngừa viêm gan E

Hiện nay, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vẫn chưa có khuyến cáo chính thức về việc tiêm chủng vaccine phòng viêm gan E trên toàn cầu. Một loại vaccine đã được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 tại Trung Quốc, cho thấy hiệu quả nhất định. Tuy nhiên, dữ liệu vẫn chưa đủ mạnh để triển khai tiêm chủng diện rộng.

Xem thêm>>> Phân biệt sự khác nhau giữa các viêm gan A, B, C, D, E

Kết luận 

Mặc dù không phải là bệnh phổ biến, viêm gan E vẫn ẩn chứa nhiều nguy cơ đe dọa sức khỏe nếu chúng ta chủ quan. Việc phòng ngừa bệnh không hề phức tạp, chỉ cần bắt đầu từ những thói quen đơn giản như giữ vệ sinh cá nhân, đảm bảo nguồn thực phẩm an toàn và duy trì môi trường sống sạch sẽ. Chủ động bảo vệ bản thân ngay từ hôm nay chính là cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm gan E cũng như bảo vệ lá gan khỏe mạnh, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 47

Thuocviemgan.com - Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu các bệnh lý về gan

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuocviemgan.com

Metamed 2025