Lý do viêm gan C làm tăng khả năng mắc đái tháo đường
Viêm gan C và đái tháo đường đều là những căn bệnh mạn tính phổ biến, gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống của người mắc. Viêm gan C nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan, thậm chí tử vong. Trong khi đó, đái tháo đường là một bệnh rối loạn chuyển hoá, khiến cơ thể không kiểm soát được lượng đường trong máu, kéo theo hàng loạt biến chứng tim mạch, thận, thần kinh và mắt. Điều đáng lo ngại là nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng: viêm gan C có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường. Đây là một mối liên hệ nguy hiểm nhưng thường bị bỏ qua, khiến người bệnh chủ quan trong việc phòng ngừa và theo dõi sức khoẻ. Hãy cùng chúng tôi tiếp tục tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn toàn diện hơn về mối liên hệ giữa viêm gan C và đái tháo đường, cũng như những giải pháp giúp bạn bảo vệ sức khoẻ của mình.
Mối liên quan giữa bệnh gan và đái tháo đường
Gan là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể, đảm nhận vai trò “trung tâm chuyển hóa”, đặc biệt trong việc điều hòa và dự trữ đường (glucose) trong máu. Khi gan khỏe mạnh, quá trình chuyển hóa diễn ra nhịp nhàng, giúp cơ thể duy trì nồng độ glucose ổn định, cung cấp năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống. Tuy nhiên, khi gan bị tổn thương hoặc mắc các bệnh lý mạn tính, khả năng cân bằng này sẽ suy giảm. Điều đó khiến cơ thể dễ rơi vào tình trạng kháng insulin, tức là tế bào không đáp ứng hiệu quả với insulin, dẫn đến rối loạn dung nạp glucose và làm tăng nguy cơ xuất hiện bệnh đái tháo đường type 2.
Ở chiều ngược lại, bệnh đái tháo đường cũng có tác động trực tiếp đến gan. Người mắc đái tháo đường thường đối mặt với nguy cơ cao hơn phát triển các bệnh gan mạn tính, trong đó đáng lo ngại nhất là gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD). Đường huyết tăng cao kéo dài khiến mỡ tích tụ trong gan, dần dần dẫn đến viêm gan mạn tính, hoại tử tế bào gan. Nếu tình trạng này không được kiểm soát, nó có thể tiến triển thành xơ gan và thậm chí là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) một trong những loại ung thư nguy hiểm hàng đầu hiện nay.
Vì sao viêm gan C làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường?
Nhiễm virus viêm gan C mạn tính (HCV) không chỉ gây tổn thương gan mà còn được xem là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng làm gia tăng tỷ lệ mắc hội chứng chuyển hóa, đề kháng insulin, tiền đái tháo đường và đái tháo đường tuýp 2. Cơ chế dẫn đến nguy cơ đái tháo đường ở những người viêm gan C, bao gồm:
Rối loạn tín hiệu insulin: Virus viêm gan C có khả năng can thiệp vào con đường tín hiệu insulin – hormone giữ vai trò điều hòa đường huyết trong cơ thể. Khi tín hiệu này bị rối loạn, cơ thể trở nên kém nhạy cảm với insulin, hay còn gọi là tình trạng đề kháng insulin. Đây chính là bước đầu hình thành bệnh tiền đái tháo đường và tiến triển thành đái tháo đường tuýp 2.
Ảnh hưởng đến quá trình hấp thu glucose: HCV làm suy giảm khả năng vận chuyển và hấp thu glucose vào tế bào gan – cơ quan trung tâm trong việc dự trữ và chuyển hóa đường. Khi gan không thực hiện tốt chức năng này, lượng đường trong máu tăng cao, kéo dài dẫn đến rối loạn đường huyết mạn tính.
Tác động của protein lõi virus viêm gan C: Một số nghiên cứu gần đây cho thấy protein lõi của HCV có thể làm suy yếu hoạt động của thụ thể IRS-1 (Insulin Receptor Substrate-1). Đây là thụ thể then chốt trong chuỗi phản ứng chuyển hóa insulin. Khi thụ thể này bị ảnh hưởng, khả năng điều hòa đường huyết của cơ thể bị suy giảm rõ rệt, làm tăng nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường.
Ngoài những cơ chế đã được nghiên cứu, mối liên quan giữa gan mạn tính và bệnh đái tháo đường vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được hiểu rõ. Các yếu tố như viêm mạn tính, stress oxy hóa, sự thay đổi môi trường vi mô trong gan, hoặc yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong quá trình hình thành bệnh.
Nhiễm virus viêm gan c có thể dẫn đến nguy cơ đái tháo đường
Điều trị bệnh đái tháo đường liên quan gan mạn tính
Việc điều trị và quản lý bệnh nhân đái tháo đường có kèm gan mạn tính (trong đó bao gồm cả viêm gan C mạn tính) luôn là một thách thức lớn. Nguyên nhân là vì gan chính là cơ quan đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển hóa hầu hết các loại thuốc điều trị tiểu đường đường uống. Khi chức năng gan bị suy giảm, việc sử dụng thuốc không chỉ kém hiệu quả mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Bên cạnh đó, phần lớn người bệnh gan mạn tính thường đối diện với hàng loạt vấn đề đi kèm như suy giảm chức năng thận, nhiễm toan lactic và hạ đường huyết.
Không dừng lại ở đó, hơn một nửa bệnh nhân gan mạn tính rơi vào tình trạng suy dinh dưỡng, cơ thể yếu ớt, dễ tụt đường huyết khi sử dụng thuốc. Mặc dù đã có nhiều loại thuốc hạ đường huyết được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi, nhưng các bằng chứng khoa học về tính an toàn và hiệu quả của chúng trên nhóm bệnh nhân vừa mắc tiểu đường vừa có bệnh gan mạn tính vẫn còn khá hạn chế. Chính vì vậy, mỗi trường hợp cần được đánh giá kỹ lưỡng, cá thể hóa trong điều trị, kết hợp theo dõi thường xuyên để hạn chế tối đa biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Thay đổi lối sống và chế độ luyện tập
Việc duy trì một lối sống lành mạnh luôn được xem là nền tảng trong hỗ trợ điều trị bệnh gan. Tuy nhiên, các khuyến cáo hiện nay về chế độ ăn uống và vận động phần lớn dựa trên kinh nghiệm, chưa có nhiều nghiên cứu chuyên sâu cho bệnh nhân xơ gan.
Tập luyện đúng cách có thể giúp cải thiện tình trạng đề kháng insulin, nhưng lại không phù hợp với những người mắc bệnh gan mạn tính do dễ gây mệt mỏi, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Tương tự, chế độ ăn uống không khoa học, thiếu cân bằng dinh dưỡng sẽ khiến tình trạng suy dinh dưỡng ở bệnh nhân gan càng trở nên trầm trọng hơn. Vì vậy, người bệnh cần được tư vấn bởi chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ chuyên khoa để xây dựng lối sống và kế hoạch tập luyện phù hợp, vừa an toàn vừa hiệu quả.
Thay đổi lối sống và chế độ luyện tập là cách phòng và điều trị bệnh tốt nhất
Dùng nhóm thuốc Biguanide
Trong điều trị đái tháo đường tuýp 2, Metformin – đại diện tiêu biểu của nhóm Biguanide – thường được ưu tiên chỉ định. Ưu điểm nổi bật của Metformin là không chuyển hóa qua gan, mà được đào thải nguyên dạng qua thận, nhờ vậy giảm gánh nặng chuyển hóa cho gan. Tuy nhiên, loại thuốc này vẫn có thể gây nhiễm toan axit lactic ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao, mặc dù tỷ lệ gặp phải rất thấp (chỉ khoảng 0,03 – 0,5/1000). Do đó, Metformin không được khuyến cáo sử dụng cho những người mắc bệnh gan mạn tính nặng hoặc suy giảm chức năng gan, và liều dùng tối đa thường chỉ dừng ở mức 1500mg/ngày.
Các hiệp hội lớn như Đái tháo đường Canada và Úc đều khuyến cáo hạn chế sử dụng Metformin ở bệnh nhân suy gan, trong khi ADA (Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ) khuyến nghị tránh dùng cho người bị gan nặng hoặc nghiện rượu do nguy cơ tăng axit lactic. Hiện nay, vẫn còn thiếu các nghiên cứu toàn diện về hiệu quả và mức độ an toàn của Metformin trên bệnh nhân gan mạn tính, vì vậy việc sử dụng thuốc cần hết sức thận trọng, theo dõi sát sao và chỉ định trực tiếp từ bác sĩ chuyên khoa.
Nhóm Thiazolidinediones
Pioglitazone – đại diện tiêu biểu của nhóm TZD – được biết đến với khả năng tăng nhạy cảm insulin qua nhiều cơ chế khác nhau. Các nghiên cứu cho thấy thuốc có thể cải thiện tổn thương mô học ở gan, đồng thời giảm stress oxy hóa và tình trạng viêm ở bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu.
Tuy vậy, theo hướng dẫn của ADA, nhóm TZD không được khuyến khích sử dụng ở những bệnh nhân có bệnh lý gan chưa kiểm soát tốt, đặc biệt khi men gan ALT tăng trên 2,5 lần giới hạn bình thường.
Liệu pháp điều trị dựa trên hiệu ứng Incretin
Nhóm thuốc này bao gồm đồng vận GLP-1 và ức chế DPP-4 với ưu điểm lớn là không chuyển hóa qua gan mà được thải trừ gần như nguyên vẹn qua thận, vì vậy tương đối an toàn với bệnh nhân xơ gan.
- Đồng vận GLP-1: Có tác dụng hạ đường huyết sau ăn, đã được chứng minh an toàn trên người bệnh gan mạn tính. Đặc biệt, một số loại GLP-1 tác dụng kéo dài chỉ cần tiêm 1 lần/tuần, mang lại sự tiện lợi mà không gây độc tính cho gan ở bệnh nhân không mắc bệnh gan trước đó.
- Ức chế DPP-4: Giúp duy trì nồng độ incretin trong máu, từ đó kiểm soát đường huyết hiệu quả mà ít ảnh hưởng đến chức năng gan.
Dù vậy, các chuyên gia vẫn nhấn mạnh rằng cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định mức độ an toàn tuyệt đối của nhóm thuốc này ở bệnh nhân suy gan nặng.
Nhóm Sulfonylureas (thế hệ 2 và 3)
Hiện nay, các bằng chứng khoa học về việc sử dụng Sulfonylureas ở bệnh nhân đái tháo đường có bệnh gan đi kèm vẫn còn hạn chế. Điểm đáng lưu ý là nhóm thuốc này chuyển hóa chủ yếu tại gan nhờ hệ enzyme oxy hóa CYP450. Điều này đặt ra thách thức cho bác sĩ, bởi khi chức năng gan suy giảm, thuốc dễ tích tụ, làm tăng nguy cơ hạ đường huyết kéo dài và khó kiểm soát. Hơn nữa, bệnh gan mạn tính vốn đã gây suy dinh dưỡng và rối loạn chuyển hóa, càng làm gia tăng nguy cơ khi dùng Sulfonylureas.
Thuốc ức chế alpha-glucosidase
Acarbose chủ yếu phát huy tác dụng ngay tại đường tiêu hóa, có sinh khả dụng toàn thân thấp và ít phụ thuộc vào gan để chuyển hóa. Nhờ vậy, Acarbose trở thành lựa chọn an toàn hơn cho bệnh nhân đái tháo đường kèm bệnh gan mạn.
Acarbose hiệu quả và an toàn với người bệnh viêm gan mạn, xơ gan hoặc thậm chí có biểu hiện bệnh não gan nhẹ. Tuy nhiên, ở những trường hợp xơ gan tiến triển, thuốc có thể làm tăng kali máu
Hiện tại, Acarbose được khuyến cáo dùng an toàn cho bệnh nhân Child-Pugh A và B mà không cần điều chỉnh liều. Riêng với bệnh nhân Child-Pugh C, thuốc không được khuyến cáo do nguy cơ biến chứng cao.
Cần cân nhắc khi sử dụng thuốc Acarbose
Nhóm ức chế SGLT2
Thuốc ức chế SGLT2 được đánh giá cao nhờ thời gian bán hủy dài, chỉ cần uống một lần mỗi ngày. Chúng chủ yếu được chuyển hóa tại gan thông qua glucuronidation, và một phần nhỏ thải trừ qua thận.
Nghiên cứu về Canagliflozin ở bệnh nhân có rối loạn chức năng gan mức độ nhẹ và trung bình cho thấy khả năng dung nạp tốt. Tuy vậy, đối với dapagliflozin, dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn ở những người bị suy gan nặng kèm suy thận vẫn còn hạn chế. Do đó, khuyến cáo hiện nay là cần thận trọng khi dùng nhóm thuốc này, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính, và nên cân nhắc giảm liều khi cần thiết.
Điều trị bằng Insulin
Khoảng 60% bệnh nhân xơ gan kèm đái tháo đường cần đến Insulin để kiểm soát đường huyết. Tuy nhiên, hiệu quả và độ an toàn của Insulin ở nhóm bệnh nhân này vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.
- Ở giai đoạn xơ gan còn bù, nhu cầu Insulin có xu hướng tăng cao.
- Trong khi đó, ở giai đoạn mất bù, nhu cầu này lại giảm xuống.
Việc sử dụng Insulin Analog tác dụng nhanh (Lispro, Aspart, Glulisine) giúp kiểm soát đường huyết sau ăn mà không gây ảnh hưởng xấu đến chức năng gan. Dù vậy, điều trị bằng Insulin ở bệnh nhân xơ gan đòi hỏi điều chỉnh liều thận trọng và theo dõi chặt chẽ, nhằm hạn chế nguy cơ hạ đường huyết nguy hiểm.
Xem thêm:
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên quan giữa viêm gan C và nguy cơ mắc đái tháo đường, cũng như một số hướng điều trị hiện nay. Có thể thấy, việc kiểm soát tiểu đường ở bệnh nhân viêm gan C không hề đơn giản, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ và phác đồ điều trị phù hợp. Vì vậy, chủ động thăm khám định kỳ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chính là chìa khóa giúp bạn bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Số lần xem: 5