Phân độ xơ gan: 5 cấp độ và cách chẩn đoán
Xơ gan là quá trình gan bị tổn thương và suy giảm chức năng theo thời gian, được chia thành nhiều giai đoạn từ nhẹ đến nặng. Ở mỗi giai đoạn, người bệnh sẽ xuất hiện những biểu hiện lâm sàng khác nhau, đòi hỏi phương pháp chẩn đoán và theo dõi phù hợp. Vậy cùng tìm hiểu phân độ xơ gan trong bài viết dưới đây.
Xơ gan là gì?
Xơ gan là giai đoạn tiến triển nặng của các bệnh lý gan mạn tính, thường là hậu quả của việc gan bị tấn công trong thời gian dài bởi virus, rượu, thuốc hay các độc tố khác. Khi đó, các tế bào gan bị tổn thương và chết dần, được thay thế bằng các mô sẹo xơ cứng, khiến gan mất đi khả năng hoạt động bình thường. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân… Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, gan sẽ dần chai cứng, dẫn tới xơ gan mất bù hoặc thậm chí là ung thư gan.
Các cấp độ của xơ gan
Theo thang phân loại Metavir trong giải phẫu bệnh học, tình trạng xơ hóa gan được chia thành 5 giai đoạn từ F0 đến F4:
- F0: Gan hoàn toàn bình thường, chưa có dấu hiệu xơ hóa.
- F1: Xuất hiện xơ hóa nhẹ quanh khoảng cửa.
- F2: Xơ hóa lan rộng quanh khoảng cửa và bắt đầu hình thành các cầu nối.
- F3: Xơ hóa tiến triển rõ rệt, mô gan bị tổn thương nặng.
- F4: Xơ gan.
Từ đó, người ta chia xơ gan thành 4 cấp độ chính với mức độ tổn thương và khả năng phục hồi khác nhau:
- Giai đoạn F0 – F1: Gan chỉ mới tổn thương nhẹ hoặc chưa xơ hóa. Nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể phục hồi chức năng gan.
- Giai đoạn F2: Tình trạng xơ hóa bắt đầu đáng kể, cần được theo dõi và can thiệp y khoa tích cực để ngăn ngừa tiến triển.
- Giai đoạn F3: Gan đã bị xơ hóa nặng, chức năng gan suy giảm rõ rệt. Việc điều trị lúc này chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng và làm chậm quá trình tổn thương.
- Giai đoạn F4: Xơ gan toàn phần, gan bị chai cứng, nguy cơ biến chứng cao như xuất huyết tiêu hóa, cổ trướng, hoặc ung thư gan.
Triệu chứng điển hình theo từng phân độ xơ gan
Xơ gan là quá trình gan bị tổn thương kéo dài trong nhiều tuần, thậm chí nhiều năm. Ở mỗi giai đoạn, mức độ xơ hóa và biểu hiện bệnh lý lại khác nhau. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu ở từng phân độ giúp người bệnh có hướng điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Một số triệu chứng điển hình dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết từng phân độ xơ gan:
Giai đoạn F1
Đây là giai đoạn đầu tiên của quá trình xơ hóa, khi các mô sẹo mới bắt đầu hình thành. Lúc này, gan chỉ bị tổn thương nhẹ nên người bệnh hầu như không có triệu chứng rõ ràng. Một số biểu hiện thoáng qua có thể gặp như mệt mỏi, chán ăn, sụt 2–3 kg trong vài tháng, nôn ói nhẹ hoặc rối loạn tiêu hóa,... Tuy nhiên, đa phần người bệnh thường chủ quan, nhầm lẫn đây là dấu hiệu của các bệnh lý tiêu hóa thông thường.

Dấu hiệu đầu tiên của giai đoạn F1 là mệt mõi, sụt cân
Giai đoạn F2
Khi bệnh tiến triển đến F2, các mô xơ hóa bắt đầu xuất hiện rõ hơn trên hình ảnh siêu âm. Chức năng gan suy giảm khiến khả năng đào thải độc tố kém đi, kéo theo nhiều rối loạn trong cơ thể. Người bệnh có thể nhận thấy da và mắt dần ngả vàng, nước tiểu sẫm màu, bụng chướng, ăn uống khó tiêu, cơ thể mệt mỏi, đôi khi sốt nhẹ về chiều. Ngoài ra, móng tay, móng chân trở nên khô, nhợt nhạt và có thể xuất hiện cảm giác đau âm ỉ vùng hạ sườn phải.
Giai đoạn F3
Ở giai đoạn này, các mô xơ đã bao phủ gần như toàn bộ gan. Tế bào gan khỏe mạnh còn lại không đủ đảm nhiệm chức năng chuyển hóa, khiến cơ thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Người bệnh thường thấy tim đập nhanh, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu. Hiện tượng phù nề tay chân, bụng trướng to, buồn nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa xuất hiện thường xuyên. Nhiều trường hợp phân có màu đen.
Giai đoạn F4
Đây là giai đoạn nặng nhất, khi hầu hết tế bào gan đã bị xơ hóa hoàn toàn và mất khả năng hoạt động. Gan không còn đảm nhận được chức năng chuyển hóa, thải độc, khiến độc tố tích tụ trong cơ thể và gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm.

Bụng to là dấu hiệu điển hình của xơ gan giai đoạn F4
Phương pháp chẩn đoán các phân độ xơ hóa gan
Để xác định gan đang bị xơ hóa ở mức độ nào, bác sĩ sẽ tiến hành các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu nhằm đánh giá chính xác tình trạng tổn thương của gan. Từ đó, xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho người bệnh.
Xét nghiệm máu
Khi nghi ngờ có dấu hiệu xơ gan, bác sĩ thường chỉ định thực hiện các xét nghiệm máu nhằm kiểm tra chức năng tổng hợp và chuyển hóa của gan. Những chỉ số quan trọng như protein, bilirubin, albumin hay mức độ đông máu. Thông qua đó, bác sĩ có thể xác định mức độ hoạt động của gan.
Siêu âm
Siêu âm là phương pháp phổ biến giúp bác sĩ quan sát toàn bộ hình ảnh và kích thước của gan trong ổ bụng. Qua siêu âm, có thể phát hiện sớm các bất thường như mô sẹo, khối u, áp xe hoặc tình trạng gan nhiễm mỡ cũng như đánh giá phân độ xơ gan.

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán cơ bản trong bệnh xơ gan
Sinh thiết gan
Sinh thiết gan là phương pháp cho kết quả có độ chính xác cao nhưng thường chỉ được chỉ định trong một số trường hợp đặc biệt. Thủ thuật này yêu cầu lấy một mẫu mô gan nhỏ để phân tích dưới kính hiển vi. Tuy nhiên, do có tính xâm lấn và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng, sinh thiết gan không được sử dụng rộng rãi. Hơn nữa, độ chính xác của kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí lấy mẫu hoặc kỹ thuật thực hiện.
Xem thêm:
Kết luận
Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các phân độ của bệnh xơ gan. Nếu bạn nhận thấy cơ thể có dấu hiệu bất thường như vàng da, vàng mắt hoặc mệt mỏi kéo dài, hãy chủ động đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị sớm, tránh để bệnh tiến triển nặng hơn.
Số lần xem: 30

